英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语职业分类词汇:创意与媒体

时间:2025-09-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 设计与视觉艺术 (Thiết kếNghệ thuật Thị gic)Nh thiết kế đồ họa - 平面设计师Nh thiết kế UI (Giao diện ngư
(单词翻译:双击或拖选)
1. 设计与视觉艺术 (Thiết kế & Nghệ thuật Thị giác)
Nhà thiết kế đồ họa - 平面设计师
 
Nhà thiết kế UI (Giao diện người dùng) - UI设计师
 
Nhà thiết kế UX (Trải nghiệm người dùng) - UX设计师
 
Giám đốc Sáng tạo - 创意总监
 
Giám đốc Nghệ thuật - 美术总监
 
Họa sĩ Minh họa - 插画师
 
Họa sĩ Truyện tranh - 漫画家
 
Nhiếp ảnh gia - 摄影师
 
Trợ lý Nhiếp ảnh - 摄影助理
 
Chỉnh sửa viên Ảnh (Retoucher) - 图片修图师
 
2. 影视、音频与动画 (Điện ảnh, Truyền hình, Âm thanh & Hoạt hình)
Đạo diễn - 导演
 
Biên kịch - 编剧
 
Quay phim - 摄影师
 
Nhà sản xuất Phim / TV - 电影/电视制片人
 
Biên tập viên Video / Dựng phim - 视频编辑 / 剪辑师
 
Kỹ thuật viên Âm thanh - 音响师
 
Kỹ sư Âm thanh - 音频工程师
 
Nhà sản xuất Âm nhạc - 音乐制作人
 
Họa sĩ Hoạt hình / Kỹ thuật viên Hoạt hình - 动画师
 
Họa sĩ Diễn hoạt 3D - 3D动画师
 
Nghệ sĩ Kỹ xảo Điện ảnh (VFX Artist) - 影视特效师
 
Đạo diễn Hình ảnh (DoP) - 摄影指导
 
3. 内容创作与写作 (Sáng tạo Nội dung & Viết lách)
Người sáng tạo nội dung (Content Creator) - 内容创作者
 
Nhà văn / Tác giả - 作家
 
Nhà báo - 记者
 
Phóng viên - 通讯员
 
Biên tập viên (Báo chí, Sách) - (新闻、图书)编辑
 
Người viết quảng cáo (Copywriter) - 广告文案
 
Chuyên viên Biên tập Nội dung - 内容编辑专员
 
Quản lý Cộng đồng / Quản lý Mạng xã hội - 社区经理 / 社交媒体经理
 
Người viết blog / Influencer - 博主 / 网红
 
4. 广告与市场营销 (Quảng cáo & Tiếp thị)
Chuyên viên Tiếp thị Số (Digital Marketing) - 数字营销专员
 
Chuyên viên SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) - SEO专员
 
Chuyên viên SEM (Tiếp thị Công cụ Tìm kiếm) - SEM专员
 
Chuyên viên Tiếp thị Nội dung (Content Marketing) - 内容营销专员
 
Chuyên viên Quan hệ Công chúng (PR) - 公共关系专员
 
Nhà tổ chức Sự kiện (Event Planner) - 活动策划师
 
Nhà chiến lược Thương hiệu - 品牌策略师
 
Giám đốc Tiếp thị (CMO) - 首席营销官
 
5. 表演艺术 (Nghệ thuật Biểu diễn)
Diễn viên - 演员
 
Diễn viên lồng tiếng - 配音演员
 
Ca sĩ - 歌手
 
Vũ công / Diễn viên Múa - 舞者
 
Người dẫn chương trình (MC) - 主持人
 
Nhạc công - 乐手
 
Đạo diễn Sân khấu - 舞台导演
 
6. 其他创意专业 (Chuyên ngành Sáng tạo Khác)
Nhà thiết kế Thời trang - 时装设计师
 
Nhà tạo mẫu Tóc - 发型师
 
Chuyên viên Trang điểm - 化妆师
 
Kiến trúc sư - 建筑师
 
Nhà thiết kế Nội thất - 室内设计师
 
相关词汇与短语
Ngành công nghiệp sáng tạo - 创意产业
 
Truyền thông & Giải trí - 传媒与娱乐
 
Quảng cáo & Thương hiệu - 广告与品牌
 
Nghệ thuật & Thiết kế - 艺术与设计
 
Sản xuất Nội dung - 内容生产
 
Sáng tạo & Đổi mới - 创意与创新
 
Bản quyền tác giả - 版权
 
Tác phẩm nghệ thuật - 艺术作品
 
Truyền thông đa phương tiện - 多媒体传播
 
使用说明
Nhà vs. Chuyên viên vs. Người:
 
Nhà: 常用于称呼在某个领域有很高造诣或专业地位的人,如 Nhà thiết kế (设计师),Nhà báo (记者)。
 
Chuyên viên: 强调专业性,常用于商业和技术领域,如 Chuyên viên SEO。
 
Người: 更口语化、通用,如 Người sáng tạo nội dung (内容创作者)。
 
国际化程度高:
 
与IT行业类似,创意与媒体领域也大量使用英文头衔,尤其是在数字营销、广告和制作公司。例如 Content Creator, Copywriter, Video Editor, Creative Director 等词被直接、普遍地使用。
 
Biên tập viên:
 
这个词根据上下文有不同的含义。在新闻领域,它是“编辑”;在影视领域,它更常指“剪辑师”。
 
新兴职业:
 
Người sáng tạo nội dung (Content Creator) 和 Influencer 是随着社交媒体和平台经济兴起的热门新兴职业。 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 职业


------分隔线----------------------------
栏目列表