1. 法律专业 (Chuyên môn Pháp lý)
Luật sư - 律师
Luật sư Tư vấn - 咨询律师
Luật sư Tranh tụng - 诉讼律师
Luật sư Doanh nghiệp / Kinh tế - 公司/商业律师
Luật sư Sở hữu Trí tuệ - 知识产权律师
Luật sư Hình sự - 刑事律师
Luật sư Dân sự - 民事律师
Luật sư Lao động - 劳动法律师
Cố vấn Pháp lý (In-house Counsel) - 法务顾问(企业内部律师)
Công chứng viên - 公证人
Chấp hành viên - 执行官(负责判决执行)
Thẩm phán - 法官
Thẩm phán Tòa án Nhân dân - 人民法院法官
Kiểm sát viên - 检察官
Thư ký Tòa án - 法院书记员
Thẩm tra viên - 调查员
2. 公共管理与行政 (Quản lý Công & Hành chính)
Cán bộ, Công chức, Viên chức Nhà nước - 国家干部、公务员、职员
Cán bộ Hành chính - 行政干部
Cán bộ Văn phòng - 办公室干部
Chuyên viên Hành chính - 行政专员
Chuyên viên Văn phòng - 办公室专员
Cán bộ Tổ chức Nhân sự - 组织人事干部
Cán bộ Tài chính Kế toán - 财务会计干部
Cán bộ Quản lý Dự án - 项目管理干部
Cán bộ Địa chính - 地政干部(土地管理)
Cán bộ Tư pháp - 司法干部
Cán bộ Văn hóa Xã hội - 文化社会干部
Cán bộ Lao động Thương binh Xã hội (LĐTBXH) - 劳动荣军社会干部
Lãnh đạo, Quản lý trong cơ quan Nhà nước - 国家机关领导、管理者
3. 外交与国际事务 (Ngoại giao & Quan hệ Quốc tế)
Nhà ngoại giao - 外交官
Cán bộ Đối ngoại - 对外干部
Cán bộ Lãnh sự - 领事官员
Chuyên viên Quan hệ Quốc tế - 国际关系专员
Phiên dịch viên Ngoại giao - 外交口译员
Nhân viên Hỗ trợ Đại sứ quán / Lãnh sự quán - 大使馆/领事馆辅助人员
4. 公共政策与社会事务 (Chính sách Công & Xã hội)
Nhà phân tích Chính sách - 政策分析师
Chuyên viên Hoạch định Chính sách - 政策规划专员
Nhà nghiên cứu Chính sách - 政策研究员
Cán bộ Quản lý Chương trình, Dự án Phát triển - 发展项目管理员
Cán bộ Quan hệ Cộng đồng - 社区关系干部
Cán bộ Truyền thông - 传媒干部
Nhân viên Xã hội - 社会工作者
Cán bộ Hội, Đoàn thể - 团体干部(如工会、青年团等)
5. 合规与风险管理 (Tuân thủ & Quản lý Rủi ro)
Chuyên viên Tuân thủ (Compliance Officer) - 合规专员
Chuyên viên Quản lý Rủi ro - 风险管理专员
Chuyên viên Pháp chế Doanh nghiệp - 企业法务专员
Trợ lý Pháp lý - 法律助理
Nhân viên Hỗ trợ Pháp lý - 法律辅助人员
6. 司法辅助与执法 (Hỗ trợ Tư pháp & Thi hành Pháp luật)
Cảnh sát / Công an - 警察
Cảnh sát Hình sự - 刑警
Cảnh sát Giao thông - 交警
Cảnh sát Kinh tế - 经济警察
Cảnh sát Môi trường - 环境警察
Cảnh sát Cơ động - 机动警察
Điều tra viên - 调查员
Kiểm soát viên Thuế - 税务稽查员
Kiểm lâm viên - 林业检查员
Hải quan viên - 海关官员
Quản giáo (Trại giam) - 狱政管理人员
相关词汇与短语
Ngành Luật - 法律行业
Dịch vụ Công - 公共服务
Hành chính Công - 公共行政
Quản trị Nhà nước - 国家管理
Tư pháp & Pháp luật - 司法与法律
Chính sách Công - 公共政策
Cơ quan Nhà nước - 国家机关
Tòa án - 法院
Viện Kiểm sát - 检察院
Văn phòng Luật sư / Công ty Luật - 律师事务所
Công vụ - 公务
使用说明
Luật sư vs. Cố vấn Pháp lý:
Luật sư: 通常指在律师事务所执业或独立执业的律师。
Cố vấn Pháp lý / Luật sư Nội bộ: 指受雇于企业、在公司内部提供法律服务的法务顾问。
Cán bộ, Công chức, Viên chức:
这是越南对公共部门工作人员的统称,有细微区别但常被一起使用。
Công chức: 通常指在政府机关任职、行使国家权力的公务员。
Viên chức: 通常指在事业单位(如学校、医院)工作的职员。
Cán bộ: 含义更广,可指干部,也可泛指国家工作人员。
Thẩm phán vs. Kiểm sát viên:
Thẩm phán (法官): 属于法院系统,负责审理案件并作出判决。
Kiểm sát viên (检察官): 属于检察院系统,负责监督司法活动、提起公诉。
专业性与正式性: