英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语职业分类词汇:法律与公共事务

时间:2025-09-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 法律专业 (Chuyn mn Php l)Luật sư - 律师Luật sư Tư vấn - 咨询律师Luật sư Tranh tụng - 诉讼律师Luật sư Doanh
(单词翻译:双击或拖选)
1. 法律专业 (Chuyên môn Pháp lý)
Luật sư - 律师
 
Luật sư Tư vấn - 咨询律师
 
Luật sư Tranh tụng - 诉讼律师
 
Luật sư Doanh nghiệp / Kinh tế - 公司/商业律师
 
Luật sư Sở hữu Trí tuệ - 知识产权律师
 
Luật sư Hình sự - 刑事律师
 
Luật sư Dân sự - 民事律师
 
Luật sư Lao động - 劳动法律师
 
Cố vấn Pháp lý (In-house Counsel) - 法务顾问(企业内部律师)
 
Công chứng viên - 公证人
 
Chấp hành viên - 执行官(负责判决执行)
 
Thẩm phán - 法官
 
Thẩm phán Tòa án Nhân dân - 人民法院法官
 
Kiểm sát viên - 检察官
 
Thư ký Tòa án - 法院书记员
 
Thẩm tra viên - 调查员
 
2. 公共管理与行政 (Quản lý Công & Hành chính)
Cán bộ, Công chức, Viên chức Nhà nước - 国家干部、公务员、职员
 
Cán bộ Hành chính - 行政干部
 
Cán bộ Văn phòng - 办公室干部
 
Chuyên viên Hành chính - 行政专员
 
Chuyên viên Văn phòng - 办公室专员
 
Cán bộ Tổ chức Nhân sự - 组织人事干部
 
Cán bộ Tài chính Kế toán - 财务会计干部
 
Cán bộ Quản lý Dự án - 项目管理干部
 
Cán bộ Địa chính - 地政干部(土地管理)
 
Cán bộ Tư pháp - 司法干部
 
Cán bộ Văn hóa Xã hội - 文化社会干部
 
Cán bộ Lao động Thương binh Xã hội (LĐTBXH) - 劳动荣军社会干部
 
Lãnh đạo, Quản lý trong cơ quan Nhà nước - 国家机关领导、管理者
 
3. 外交与国际事务 (Ngoại giao & Quan hệ Quốc tế)
Nhà ngoại giao - 外交官
 
Cán bộ Đối ngoại - 对外干部
 
Cán bộ Lãnh sự - 领事官员
 
Chuyên viên Quan hệ Quốc tế - 国际关系专员
 
Phiên dịch viên Ngoại giao - 外交口译员
 
Nhân viên Hỗ trợ Đại sứ quán / Lãnh sự quán - 大使馆/领事馆辅助人员
 
4. 公共政策与社会事务 (Chính sách Công & Xã hội)
Nhà phân tích Chính sách - 政策分析师
 
Chuyên viên Hoạch định Chính sách - 政策规划专员
 
Nhà nghiên cứu Chính sách - 政策研究员
 
Cán bộ Quản lý Chương trình, Dự án Phát triển - 发展项目管理员
 
Cán bộ Quan hệ Cộng đồng - 社区关系干部
 
Cán bộ Truyền thông - 传媒干部
 
Nhân viên Xã hội - 社会工作者
 
Cán bộ Hội, Đoàn thể - 团体干部(如工会、青年团等)
 
5. 合规与风险管理 (Tuân thủ & Quản lý Rủi ro)
Chuyên viên Tuân thủ (Compliance Officer) - 合规专员
 
Chuyên viên Quản lý Rủi ro - 风险管理专员
 
Chuyên viên Pháp chế Doanh nghiệp - 企业法务专员
 
Trợ lý Pháp lý - 法律助理
 
Nhân viên Hỗ trợ Pháp lý - 法律辅助人员
 
6. 司法辅助与执法 (Hỗ trợ Tư pháp & Thi hành Pháp luật)
Cảnh sát / Công an - 警察
 
Cảnh sát Hình sự - 刑警
 
Cảnh sát Giao thông - 交警
 
Cảnh sát Kinh tế - 经济警察
 
Cảnh sát Môi trường - 环境警察
 
Cảnh sát Cơ động - 机动警察
 
Điều tra viên - 调查员
 
Kiểm soát viên Thuế - 税务稽查员
 
Kiểm lâm viên - 林业检查员
 
Hải quan viên - 海关官员
 
Quản giáo (Trại giam) - 狱政管理人员
 
相关词汇与短语
Ngành Luật - 法律行业
 
Dịch vụ Công - 公共服务
 
Hành chính Công - 公共行政
 
Quản trị Nhà nước - 国家管理
 
Tư pháp & Pháp luật - 司法与法律
 
Chính sách Công - 公共政策
 
Cơ quan Nhà nước - 国家机关
 
Tòa án - 法院
 
Viện Kiểm sát - 检察院
 
Văn phòng Luật sư / Công ty Luật - 律师事务所
 
Công vụ - 公务
 
使用说明
Luật sư vs. Cố vấn Pháp lý:
 
Luật sư: 通常指在律师事务所执业或独立执业的律师。
 
Cố vấn Pháp lý / Luật sư Nội bộ: 指受雇于企业、在公司内部提供法律服务的法务顾问。
 
Cán bộ, Công chức, Viên chức:
 
这是越南对公共部门工作人员的统称,有细微区别但常被一起使用。
 
Công chức: 通常指在政府机关任职、行使国家权力的公务员。
 
Viên chức: 通常指在事业单位(如学校、医院)工作的职员。
 
Cán bộ: 含义更广,可指干部,也可泛指国家工作人员。
 
Thẩm phán vs. Kiểm sát viên:
 
Thẩm phán (法官): 属于法院系统,负责审理案件并作出判决。
 
Kiểm sát viên (检察官): 属于检察院系统,负责监督司法活动、提起公诉。
 
专业性与正式性:
 
该领域的职业头衔非常正式和规范,许多职位(如法官、检察官、公证人)都有严格的法律规定和任职资格要求。 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 职业


------分隔线----------------------------
栏目列表