1. 教学岗位 (Vị trí Giảng dạy)
Giáo viên - 教师(泛指中小学老师)
Giáo viên Mầm non - 幼儿教师
Giáo viên Tiểu học - 小学教师
Giáo viên Trung học Cơ sở - 初中教师
Giáo viên Trung học Phổ thông - 高中教师
Giáo viên Dạy nghề - 职业培训教师
Giáo viên Giáo dục Đặc biệt - 特殊教育教师
Giảng viên - 讲师, 大学教师
Giảng viên Chính - 主讲讲师
Giáo sư - 教授
Phó Giáo sư - 副教授
Tiến sĩ - 博士
Thạc sĩ - 硕士
Trợ giảng - 助教
Giáo viên Thỉnh giảng - 客座教师
2. 管理与行政 (Quản lý & Hành chính)
Hiệu trưởng - 校长
Phó Hiệu trưởng - 副校长
Trưởng Phòng / Ban - 科室/部门主任(如教务处、学生处)
Quản lý Giáo dục - 教育管理人员
Giám đốc Trung tâm / Học viện - 中心/学院院长
Chuyên viên Đào tạo - 培训专员
Chuyên viên Quản lý Sinh viên / Học sinh - 学生管理专员
Nhân viên Hành chính Giáo dục - 教育行政人员
Thư ký Văn phòng Khoa - 系办公室秘书
3. 科研与技术岗位 (Nghiên cứu & Kỹ thuật)
Nhà Nghiên cứu - 研究员
Nhà Khoa học - 科学家
Nghiên cứu viên - 研究員
Nghiên cứu sinh (PhD Student) - 研究生(博士生)
Học viên Cao học (Master Student) - 研究生(硕士生)
Trợ lý Nghiên cứu - 研究助理
Kỹ sư Nghiên cứu & Phát triển (R&D) - 研发工程师
Chuyên viên Phòng Thí nghiệm - 实验室专员
Quản lý Phòng Thí nghiệm - 实验室管理员
Kỹ thuật viên Phòng Thí nghiệm - 实验室技术员
4. 学生支持与服务 (Hỗ trợ & Dịch vụ Sinh viên)
Cố vấn Học tập - 学业顾问
Tư vấn viên Hướng nghiệp - 职业规划顾问
Tư vấn viên Tâm lý Học đường - 学校心理咨询师
Nhân viên Thư viện - 图书馆员
Quản thủ Thư viện - 图书管理员
Nhân viên Hỗ trợ Công nghệ Thông tin (IT Support) - IT支持人员
5. 特定领域教育与研究 (Giáo dục & Nghiên cứu Chuyên ngành)
Giảng viên / Nhà nghiên cứu Kinh tế - 经济学讲师/研究员
Giảng viên / Nhà nghiên cứu Công nghệ Sinh học - 生物技术讲师/研究员
Giảng viên / Nhà nghiên cứu Vật lý - 物理学讲师/研究员
Giảng viên / Nhà nghiên cứu Khoa học Máy tính - 计算机科学讲师/研究员
Giảng viên / Nhà nghiên cứu Khoa học Xã hội - 社会科学讲师/研究员
相关词汇与短语
Ngành Giáo dục & Đào tạo - 教育与培训行业
Nghiên cứu Khoa học - 科学研究
Giáo dục Đại học & Sau Đại học - 高等教育与研究生教育
Giáo dục Phổ thông - 普通教育
Đào tạo & Phát triển - 培训与发展
Học thuật - 学术
Giáo trình & Giảng dạy - 课程与教学
Phát triển Chương trình Giảng dạy - 课程开发
Quản lý Khoa học & Công nghệ - 科技管理
使用说明
Giáo viên vs. Giảng viên:
Giáo viên: 通常指在幼儿园、小学、中学任教的“教师”。
Giảng viên: 特指在大学、大专、研究院等高等教育机构任教的“讲师”或“教师”。
Học vị (学位) vs. Chức danh (职称):
Học vị: 指通过学习和论文答辩获得的学位,如 Thạc sĩ (硕士)、Tiến sĩ (博士)。
Chức danh: 指由单位根据资历和成果评定的学术职称,如 Giảng viên Chính (主讲讲师)、Phó Giáo sư (副教授)、Giáo sư (教授)。
Nhà nghiên cứu vs. Nghiên cứu viên:
Nhà nghiên cứu: 含义更广,可指任何从事研究工作的“研究员”或“学者”。
Nghiên cứu viên: 通常是一个具体的职位名称,指在研究院所或大学里被正式聘用的“研究員”。
国际化趋势: