英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语职业分类词汇:物流与运输

时间:2025-09-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 运输与配送操作 (Vận tảiPhn phối)Ti xế / Li xe - 司机Ti xế xe tải - 卡车司机Ti xế container - 集装箱卡车司机Ti
(单词翻译:双击或拖选)
1. 运输与配送操作 (Vận tải & Phân phối)
Tài xế / Lái xe - 司机
 
Tài xế xe tải - 卡车司机
 
Tài xế container - 集装箱卡车司机
 
Tài xế xe đầu kéo - 牵引车司机
 
Tài xế giao hàng - 送货司机
 
Tài xế kho vận (Internal Truck Driver) - 场内转运司机
 
Nhân viên giao hàng (Shipper) - 送货员/快递员
 
Nhân viên điều phối giao hàng - 送货调度员
 
Nhân viên điều vận (Dispatcher) - 运输调度员
 
Nhân viên hộ tống / Áp tải - (特殊货物)押运员
 
2. 仓储与库存管理 (Kho vận & Quản lý Tồn kho)
Quản lý kho - 仓库经理
 
Nhân viên kho vận - 仓库管理员
 
Nhân viên quản lý kho - 库存管理员
 
Nhân viên xuất nhập kho - 仓库进出库员
 
Nhân viên kiểm kê hàng hóa - 库存盘点员
 
Nhân viên sắp xếp kho - 理货员
 
Nhân viên đóng gói - 包装员
 
Kỹ sư quản lý chuỗi cung ứng - 供应链管理工程师
 
Nhân viên vận hành forklift / xe nâng - 叉车操作员
 
3. 货运代理与清关 (Giao nhận & Thủ tục Hải quan)
Nhân viên giao nhận / Nhân viên Forwarder - 货运代理员
 
Nhân viên chứng từ - 单证员
 
Nhân viên khai báo hải quan - 报关员
 
Chuyên viên hải quan - 海关专员
 
Nhân viên hiện trường (Cảng, Sân bay) - (港口、机场)现场操作员
 
Nhân viên thu mua dịch vụ logistics - 物流服务采购员
 
Đại lý hải quan - 海关代理
 
4. 供应链管理与规划 (Quản lý & Hoạch định Chuỗi Cung ứng)
Quản lý Chuỗi Cung ứng (SCM) - 供应链经理
 
Quản lý Vận tải - 运输经理
 
Quản lý Kho vận - 仓储经理
 
Quản lý Logistics - 物流经理
 
Giám đốc Chuỗi Cung ứng - 供应链总监
 
Giám đốc Logistics - 物流总监
 
Chuyên viên Hoạch định & Phân tích Chuỗi Cung ứng - 供应链规划与分析专员
 
Chuyên viên Tối ưu hóa Chuỗi Cung ứng - 供应链优化专员
 
5. 海运与空运 (Vận tải Biển & Hàng không)
Nhân viên điều phối container - 集装箱协调员
 
Nhân viên hãng tàu - 船公司职员
 
Đại lý hãng tàu - 船公司代理
 
Nhân viên khai thác hàng không - 航空货运操作员
 
Đại lý hàng không - 航空货运代理
 
Nhân viên kiểm soát hàng hóa (Cảng) - (港口)货物控制员
 
6. 客户服务与支持 (Dịch vụ Khách hàng & Hỗ trợ)
Nhân viên chăm sóc khách hàng (Logistics) - (物流)客户服务专员
 
Nhân viên hỗ trợ khách hàng - 客户支持专员
 
Nhân viên theo dõi đơn hàng (Order Tracker) - 订单跟踪员
 
Nhân viên giải quyết khiếu nại - 投诉处理员
 
相关词汇与短语
Ngành Logistics & Vận tải - 物流与运输行业
 
Chuỗi cung ứng (Supply Chain) - 供应链
 
Vận tải đa phương thức - 多式联运
 
Kho bãi & Phân phối - 仓储与分销
 
Giao nhận Vận tải - 货运代理
 
Thủ tục Hải quan - 海关手续
 
Vận đơn (Bill of Lading) - 提单
 
Theo dõi & Giám sát (Tracking & Tracing) - 跟踪与追踪
 
Tối ưu hóa Lộ trình - 路线优化
 
使用说明
Logistics vs. Chuỗi Cung Ứng:
 
Logistics: 通常指具体的物流活动,如运输、仓储、配送等。
 
Chuỗi Cung Ứng: 含义更广,涵盖了从原材料采购到产品交付给最终用户的整个价值链,物流是其中的一部分。
 
Giao nhận vs. Vận tải:
 
Giao nhận: 侧重于“货运代理”,是为客户安排运输、处理文件的服务。
 
Vận tải: 指具体的“运输”行为。
 
Tài xế vs. Lái xe:
 
两者都指“司机”,Tài xế 听起来更专业,常用于职业司机,而 Lái xe 更通用。
 
行业国际化:
 
物流行业是高度国际化的领域,因此很多英文术语被直接使用,例如 Forwarder, Supplier, Container, Forklift, Supply Chain Manager 等,在越南的工作环境中非常常见。 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 职业


------分隔线----------------------------
栏目列表