1. 运输与配送操作 (Vận tải & Phân phối)
Tài xế / Lái xe - 司机
Tài xế xe tải - 卡车司机
Tài xế container - 集装箱卡车司机
Tài xế xe đầu kéo - 牵引车司机
Tài xế giao hàng - 送货司机
Tài xế kho vận (Internal Truck Driver) - 场内转运司机
Nhân viên giao hàng (Shipper) - 送货员/快递员
Nhân viên điều phối giao hàng - 送货调度员
Nhân viên điều vận (Dispatcher) - 运输调度员
Nhân viên hộ tống / Áp tải - (特殊货物)押运员
2. 仓储与库存管理 (Kho vận & Quản lý Tồn kho)
Quản lý kho - 仓库经理
Nhân viên kho vận - 仓库管理员
Nhân viên quản lý kho - 库存管理员
Nhân viên xuất nhập kho - 仓库进出库员
Nhân viên kiểm kê hàng hóa - 库存盘点员
Nhân viên sắp xếp kho - 理货员
Nhân viên đóng gói - 包装员
Kỹ sư quản lý chuỗi cung ứng - 供应链管理工程师
Nhân viên vận hành forklift / xe nâng - 叉车操作员
3. 货运代理与清关 (Giao nhận & Thủ tục Hải quan)
Nhân viên giao nhận / Nhân viên Forwarder - 货运代理员
Nhân viên chứng từ - 单证员
Nhân viên khai báo hải quan - 报关员
Chuyên viên hải quan - 海关专员
Nhân viên hiện trường (Cảng, Sân bay) - (港口、机场)现场操作员
Nhân viên thu mua dịch vụ logistics - 物流服务采购员
Đại lý hải quan - 海关代理
4. 供应链管理与规划 (Quản lý & Hoạch định Chuỗi Cung ứng)
Quản lý Chuỗi Cung ứng (SCM) - 供应链经理
Quản lý Vận tải - 运输经理
Quản lý Kho vận - 仓储经理
Quản lý Logistics - 物流经理
Giám đốc Chuỗi Cung ứng - 供应链总监
Giám đốc Logistics - 物流总监
Chuyên viên Hoạch định & Phân tích Chuỗi Cung ứng - 供应链规划与分析专员
Chuyên viên Tối ưu hóa Chuỗi Cung ứng - 供应链优化专员
5. 海运与空运 (Vận tải Biển & Hàng không)
Nhân viên điều phối container - 集装箱协调员
Nhân viên hãng tàu - 船公司职员
Đại lý hãng tàu - 船公司代理
Nhân viên khai thác hàng không - 航空货运操作员
Đại lý hàng không - 航空货运代理
Nhân viên kiểm soát hàng hóa (Cảng) - (港口)货物控制员
6. 客户服务与支持 (Dịch vụ Khách hàng & Hỗ trợ)
Nhân viên chăm sóc khách hàng (Logistics) - (物流)客户服务专员
Nhân viên hỗ trợ khách hàng - 客户支持专员
Nhân viên theo dõi đơn hàng (Order Tracker) - 订单跟踪员
Nhân viên giải quyết khiếu nại - 投诉处理员
相关词汇与短语
Ngành Logistics & Vận tải - 物流与运输行业
Chuỗi cung ứng (Supply Chain) - 供应链
Vận tải đa phương thức - 多式联运
Kho bãi & Phân phối - 仓储与分销
Giao nhận Vận tải - 货运代理
Thủ tục Hải quan - 海关手续
Vận đơn (Bill of Lading) - 提单
Theo dõi & Giám sát (Tracking & Tracing) - 跟踪与追踪
Tối ưu hóa Lộ trình - 路线优化
使用说明
Logistics vs. Chuỗi Cung Ứng:
Logistics: 通常指具体的物流活动,如运输、仓储、配送等。
Chuỗi Cung Ứng: 含义更广,涵盖了从原材料采购到产品交付给最终用户的整个价值链,物流是其中的一部分。
Giao nhận vs. Vận tải:
Giao nhận: 侧重于“货运代理”,是为客户安排运输、处理文件的服务。
Vận tải: 指具体的“运输”行为。
Tài xế vs. Lái xe:
两者都指“司机”,Tài xế 听起来更专业,常用于职业司机,而 Lái xe 更通用。
行业国际化: