英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语礼节词汇3

时间:2012-09-22来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:闭幕辞diễn văn bế mạc 司仪người điều hnh buổi lễ 主持chủ tr 迎宾员người đn khch 宾客khch mời 贵宾qu khch 嘉宾khch đặt tiệc 上宾thượng khch 国宾quốc của nh nước 国宴 quốc yến 欢
(单词翻译:双击或拖选)

 

闭幕辞diễn văn bế mạc

司仪người điều hành buổi lễ

主持chủ trì

迎宾员người đón khách

宾客khách mời

贵宾quí khách

嘉宾khách đặt tiệc

上宾thượng khách

国宾quốc của nhà nước

国宴   quốc yến

欢迎宴会tiệc chào đón

饯行宴会tiệc tiễn đưa

阅兵式lễ duyệt binh

仪仗队đội danh dự

军乐队  ban quân  nhạc

指挥杖gậy chỉ huy dàn nhạc

鸣礼炮bắn pháo chào mừng

检阅台lễ đài duyệt binh

红地毯thảm đỏ

奠基đặt nền tảng ,đổ móng

奠基石đá đặt móng

节日游行diễu hành trong ngày hội

持权杖者giương quyền trượng trong đội diễu hành

彩车xe hoa

彩球bóng màu

彩旗cờ màu

彩带dải lụa màu

张灯结彩treo đèn kết hoa

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表