婆婆mẹ chồng
岳父bố vợ
岳母mẹ vợ
男方nhà trai
女方nhà gái
婆家nhà chồng
娘家nhà vợ
亲家thông gia
喜帖thiệp cưới
婚礼lễ cưới
教堂婚礼hôn lễ ở nhà thờ
婚宴厅phòng tiệc cưới
喜酒tiệc cưới
喜饼bánh cưới
红双喜字贴chữ song hỉ đỏ
喜幛trướng mừng
花轿kiệu hoa
五彩碎纸hoa giấy vụn ngũ sắc
撒米rắc gạo
婚礼蛋糕bánh ga tô trong lễ cưới
婚礼彩车xe đón dâu
婚礼颂歌bài ca trong hôn lễ
夫妻对拜vợ chồng vái lạy nhau
洞房động phòng
花烛hoa trúc (nến ,hoa trong phòng tân hôn )
结婚戒子nhẫn cưới
结婚礼服quần áo mặc trong ngày cưới
新娘红盖头khăn đội đầu của cô dâu
嫁衣áo cưới
婚纱váy cưới
婚礼鞋giầy cưới
伴娘礼服quần áo của phù dâu
伴郎礼服quần áo của phù rể
娶老婆(通俗说法) cưới vợ
嫁老公(通俗说法) lấy chồng
嫁装箱hòm đỏ cưới
嫁妆( 结婚用品) đồ cưới
贺礼quà mừng cưới
结婚礼品quà cưới