英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语结婚词汇 3

时间:2012-09-22来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:婆婆mẹ chồng 岳父bố vợ 岳母mẹ vợ 男方nh trai 女方nh gi 婆家nh chồng 娘家nh vợ 亲家thng gia 喜帖thiệp cưới 婚礼lễ cưới 教堂婚礼hn lễ ở nh thờ 婚宴厅phng tiệc cưới 喜酒tiệc cư
(单词翻译:双击或拖选)

 

婆婆mẹ chồng

岳父bố vợ

岳母mẹ vợ

男方nhà trai

女方nhà gái

婆家nhà chồng

娘家nhà vợ

亲家thông gia

喜帖thiệp cưới

婚礼lễ cưới

教堂婚礼hôn lễ ở nhà thờ

婚宴厅phòng tiệc cưới

喜酒tiệc cưới

喜饼bánh cưới

红双喜字贴chữ song hỉ đỏ

喜幛trướng mừng

花轿kiệu hoa

五彩碎纸hoa giấy vụn ngũ sắc

撒米rắc gạo

婚礼蛋糕bánh ga tô trong lễ cưới

婚礼彩车xe đón dâu

婚礼颂歌bài ca trong hôn lễ

夫妻对拜vợ chồng vái lạy nhau

洞房động phòng

花烛hoa trúc (nến ,hoa trong phòng tân hôn )

结婚戒子nhẫn cưới

结婚礼服quần áo mặc trong ngày cưới

新娘红盖头khăn đội đầu của cô dâu

嫁衣áo cưới

婚纱váy cưới

婚礼鞋giầy cưới

伴娘礼服quần áo của phù dâu

伴郎礼服quần áo của phù rể

娶老婆(通俗说法) cưới vợ

嫁老公(通俗说法) lấy chồng

嫁装箱hòm đỏ cưới

嫁妆( 结婚用品) đồ cưới

贺礼quà mừng cưới

结婚礼品quà cưới

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表