英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语结婚词汇4

时间:2012-09-22来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:纸婚( 结婚一周年纪念) lễ cưới giấy( lễ một năm trn sau khi cưới ) 棉婚( 结婚两周年纪念) lễ cưới vải bng ( lễ hai năm trn sau khi cưới ) 皮婚(结婚三周年纪念) lễ cưới da ( trn 3 năm
(单词翻译:双击或拖选)

 

纸婚( 结婚一周年纪念) lễ cưới giấy( lễ một năm tròn sau khi cưới )

棉婚( 结婚两周年纪念) lễ cưới vải bông ( lễ hai năm tròn sau khi cưới )

皮婚(结婚三周年纪念) lễ cưới da ( tròn 3 năm )

木婚(结婚五周年纪念) lễ cưới gỗ ( tròn 5 năm )

水晶婚(结婚十五周年纪念) lễ cưới pha lê ( tròn 15 năm )

银婚(结婚二十五周年纪念) lễ cưới bạc ( tròn 25 năm )

金婚(结婚五十周年纪念) lễ cưới vàng ( tròn 50 năm )
钻石婚( 结婚六十周年纪念) lễ cưới kim cương ( tròn 60 năm )

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表