英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语旅游词汇2

时间:2012-09-22来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:观光团đon tham quan du lịch 旅游团đon du lịch 团体旅游đi du lịch theo đon 有导游的团体旅游đi du lịch theo đon c hướng dẫn vin du lịch 自选旅游地旅行hnh trnh du lịch tự chọn điểm du lị
(单词翻译:双击或拖选)

 

观光团đoàn tham quan du lịch

旅游团đoàn du lịch

团体旅游đi du lịch theo đoàn

有导游的团体旅游đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch

自选旅游地旅行hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch

公费旅游du lịch bằng công quỹ

享受优惠的团体旅游du lịch tập thể được ưu đãi

豪华游chuyến du lịch sang trọng

经济游chuyến du lịch bình dân

包含有餐饮服务的旅游du lịch bao ăn uống

包价旅行du lịch bao giá

环球旅行du lịch vòng quanh thế giới

国外旅行chuyến du lịch nước ngoài

观光旅游tham quan du lịch

郊外野餐cuộc picnic dã ngoại

一日游chuyến du lịch 1 ngày  

两天游chuyến du lịch 2 ngày

蜜月旅行du lịch tuần trăng mật

周末游du lịch cuối tuần

春游du  lịch mùa xuân

夏季旅游du lịch mùa hè

秋游du lịch mùa thu

冬季旅游du lịch mùa đông

游山玩水du ngoạn núi non sông nước

游园du ngoạn công viên

飞行游览chuyến bay du lịch ngắm cảnh

航空旅行du lịch hàng không

水上游览du ngoạn trên nước

海上旅游du lịch trên biển

海上观光tham quan trên biển

乘汽车(火车) 旅行du lịch băng ô tô ( tàu hoả )

自行车旅行du lịch bằng xe đạp

旅行用品đồ dùng trong du lịch

旅游服quần áo du lịch

旅行鞋giày du lịch

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表