英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语旅游词汇3

时间:2012-09-22来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:登山鞋giy leo ni 旅行箱va li du lịch 帆布行李袋ti du lịch bằng vải 折叠式旅行袋ti du lịch gấp 手提旅行袋ti du lịch xch tay 旅行皮包ti du lịch da 折叠式背包ba l gấp 旅行袋ti du lịch 登山装
(单词翻译:双击或拖选)

 

登山鞋giày leo núi

旅行箱va li du lịch

帆布行李袋túi du lịch bằng vải

折叠式旅行袋túi du lịch gấp

手提旅行袋túi du lịch xách tay

旅行皮包túi du lịch da

折叠式背包ba lô gấp

旅行袋túi du lịch

登山装备trang bị leo núi

睡袋túi ngủ

睡垫đệm ngủ

旅行毯thảm du lịch

折叠床giường gấp

折叠椅ghế gấp

旅行壶bình du lịch

旅行闹钟đồng hồ báo thức du lịch

野餐用箱hộp đựng dùng cho picnic

急救箱thùng cấp cứu

旅游列车xe hoả du lịch

旅游客车xe khách du lịch

空中游览车xe cáp treo

游览船tàu thuỷ du lịch

游船du thuyền

游艇ca nô du lịch

高空索道đường cáp treo

缆车xe cáp treo

景点门票vé vào cửa tham quan du lịch

不收门票nơi không thu vé vào cửa

门票费tiền vé vào cửa

景点khu phong cảnh

旅游胜地khu du lịch

观光旅游点điểm tham quan du lịch

名胜古迹danh lam thắng cảnh

人文景点cảnh quan nhân văn

自然景观cảnh quan thiên nhiên

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表