英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语旅游词汇4

时间:2012-09-22来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:游乐园cng vin vui chơi giải tr 国家森林公园cng vin quốc gia ,vườn quốc gia 微缩景区khu phong cảnh thu nhỏ 假日野营区trại d ngoại ngy nghỉ 野营胜地nơi c cảnh đẹp để cắm trại 野营小屋
(单词翻译:双击或拖选)

 

游乐园công viên vui chơi giải trí

国家森林公园công viên quốc gia ,vườn quốc gia

微缩景区khu phong cảnh thu nhỏ

假日野营区trại dã ngoại ngày nghỉ

野营胜地nơi có cảnh đẹp để cắm trại

野营小屋phòng nhỏ trong trại dã ngoại

旅游宾馆khách sạn du lịch

汽车司机宿营地trại dành cho tài xế ô tô

游客宿营帐篷lều trại của du khách

避暑渡假区nơi nghỉ ngơi và nghỉ mát

避暑胜地nơi nghỉ mát

避暑山庄sơn trang dành để nghỉ mát

海滨休养区khu an dưỡng bên bờ biển

太阳浴tắm nắmg

海水浴tắm biển

海滨公共浴场bãi tắm công cộng

海滨私人浴场bãi tắm tư nhân

海滨沙滩bãi biển

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表