英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语股票词汇

时间:2012-09-22来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:普通股cổ phiếu thường 法人股cổ phiếu c đủ tư cch php nhn 优先股cổ phiếu ưu đi 热门股票cổ phiếu hấp dẫn 存信股票cổ phiếu tn dụng 记名股票cổ phiếu ghi sổ 无记名股票cổ phiế
(单词翻译:双击或拖选)

 

普通股cổ phiếu thường
法人股cổ phiếu có đủ tư cách pháp nhân
优先股cổ phiếu ưu đãi
热门股票cổ phiếu hấp dẫn
存信股票cổ phiếu tín dụng
记名股票cổ phiếu ghi sổ
无记名股票cổ phiếu vô danh ( không ghi tên )
工业股票cổ phiếu công nghiệp
商业股票cổ phiếu thương mại
股本vốn cổ phiếu , vốn góp
额定股本vốn cổ phiếu định mức
股票交易所phòng giao dịch cổ phiếu
股票交易mua bán cổ phiếu
股票行情tình hình thị trường cổ phiếu
股票市场thị trường cổ phiếu
开盘mở cửa
收盘đóng cửa
股票买卖( nghiệp vụ )mua bán cổ phiếu
股票经纪人người môi gới cổ phiếu
独立经纪人người môi giới độc lập
股票经纪业务nghiệp vụ môi giới cổ phiếu
股票推销员nhân viên bán cổ phiếu
股票指数chỉ số cổ phiếu
股票价格giá cổ phiếu
开盘价格giá ( cổ phiếu ) lúc mở cửa
收盘价格giá lúc đóng cửa
支持水平mức được giữ
最新牌价tỉ giá mới nhất
股票的购进mua ( vào ) cổ phiếu
股票的抛售bán tháo cổ phiếu
空头补进mua khống
被迫抛出bị ép bán tháo
股票交易额mức giao dịch cổ phiếu
交割日ngày thanh toán
交割准备日ngày chuẩn bị giao nhận
交割限期日ngày thanh toánhoa hồng triển hạn ,ngày lãi diên kỳ
延期交割费hoa hồng xuống giá sai kim,hoa hồng buôn bán chứng khoán giá xuống
交易延期费hoa hồng triển hạn ,hoa hồng bù hoãn thanh toán ,lợi tức diên kỳ
过户sang tên ( thay tên chủ sở hữu ) ,chuyển ngân quỹ
过户凭单chứng từ sang tên
过户代理人cơ quan chuyển giao
过户帐sổ ( kế toán ) sang tên,hồ sơ đăng ký
过户手续费lệ phí thủ tục sang tên , phí chuyển nhượng
让股人người nhượng cổ phiếu ,người chuyển nhượng
受股人người tiếp nhận cổ phần ,người thu nhượng
分股phân chia chứng khoán
票面价值mệnh giá
股息lợi tức cổ phiếu ( cổ tức )
期中股利 cổ tức tạm thời
股利票cổ phần tạm thời ,cổ tức cổ lợi tạm thời
逃避股息税trốn thuế cổ tức
股东cổ đông ( người góp cổ phần )
股东名册danh sách cổ đông
股东大会đại hội cổ đông
股权quyền nắm cổ phần ,số cổ phần nắm giữ
股本权益thực vốn
股份证书giấy chứng nhận cổ phiếu ,chứng chỉ cổ phiếu
股票套利mua bán chứng khoán
多头kẻ đầu cơ giá lên
空头kẻ đầu cơ giá xuống 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(1)
100%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表