英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语债券词汇

时间:2012-09-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:债券持有人người c phiếu cng tri 公债cng tri 政府债券tri phiếu nh nước 国库券tn phiếu nh nước ,tri phiếu kho bạc nh nước 国库债券tri phiếu kho bạc 建设债券tri phiếu xy dựng 市政公债cng
(单词翻译:双击或拖选)

 

债券持有人người có phiếu công trái
公债công trái
政府债券trái phiếu nhà nước
国库券tín phiếu nhà nước ,trái phiếu kho bạc nhà nước
国库债券trái phiếu kho bạc
建设债券trái phiếu xây dựng
市政公债công trái thị chính
地方债券trái phiếu địa phương
可兑换债券trái phiếu có thể đổi thành tiền
受益债券trái phiếu lợi tức
抵押债券trái phiếu có thế chấp
货币债券trái phiếu tiền tệ
信用债券trái phiếu tín dụng ,chứng khoán dưới dạng nợ ,cổ phiếu vay vốn
工业债券trái phiếu công nghiệp
无息债券trái phiếu không có lãi ,trái phiếu thụ động
替续债券trái phiếu đảo nợ
无记名债券trái phiếu vô ký danh
长期债券trái phiếu dài hạn
短期债券trái phiếu ngắn hạn
债券溢价trái phiếu có chênh lệch giá cao hơn
债券还本hoàn vốn trái phiếu
债券息票phiếu tiền lãi trái phiếu ,phiếu lãi
息票掉换券giấy chuyển đổi phiếu lợi tức

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表