英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语外贸词汇

时间:2012-09-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:省外贸公司cng ty ngoại thương của tỉnh 市外贸公司cng ty ngoại thương của thnh phố 县外贸公司cng ty ngoại thương của huyện 国际贸易公司cng ty ngoại thương quốc tế 外贸局cục ngoại thư
(单词翻译:双击或拖选)

 

省外贸公司công ty ngoại thương của tỉnh
市外贸公司công ty ngoại thương của thành phố
县外贸公司công ty ngoại thương của huyện
国际贸易公司công ty ngoại thương quốc tế
外贸局cục ngoại thương
商品检验局cục kiểm nghiệm hàng hóa
进出口公司công ty xuất nhập khẩu
国内贸易mậu dịch trong nước
对外贸易mậu dịch đối ngoại
对外贸易区khu mậu dịch đối ngoại
贸易大国cường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn )
进出口商行doanh nghiệp xuất nhập khẩu
进口国nước nhập khẩu
出口国nước xuất khẩu
贸易伙伴bạn hàng
贸易竞争对手đối thủ cạnh tranh mậu dịch
贸易代表团đoàn đại biểu mậu dịch , phái đoàn thương mại
谈判人người đàm phán
谈判代表đoàn đại biểu đàm phán
批发价giá bán buôn ( bán sỉ )
商标名tên thương mại ,tên nhãn hiệu thương phẩm
贸易顺差xuất siêu ( mậu dịch ),cán cân thương mại dưa thừa
贸易逆差nhập siêu ,thâm hụt thương mại ,cán cân thương mại thiếu hụt
外贸顺差xuất siêu ( ngoại thương )
外贸逆差nhập siêu
代理商doanh nghiệp đại lý
制造商doanh nghiệp sản xuất , nhà sản xuất
批发商hãng bán buôn ,nhà phân phối
进口商doanh nghiệp nhập khẩu ,nhà nhập khẩu
出口商doanh nghiệp xuất khẩu ,nhà xuất khẩu
买方bên mua
卖方bên bán
发货人người gửi hàng ,người bán hàng
收货人người nhận hàng
自由贸易tự do mậu dịch
自由贸易区khu vực tự do mậu dịch
进口贸易mậu dịch thương mại nhập khẩu
出口贸易mạu dịch thương mại xuất khẩu
转口贸易mậu dịch chuyển khẩu
双边贸易mậu dịch song phương
多边贸易mậu dịch đa phương
互惠贸易mậu dịch tương hỗ ,buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng
易货贸易mậu dịch hàng đổi hàng , mậu dịch trao đổi hàng
补偿贸易mậu dịch bù trừ
边境贸易biên mậu ( mậu dịch biên giới )
中介贸易mậu dịch qua trung gian
海运贸易mậu dịch đường biển
无形贸易mậu dịch vô hình
有形贸易mậu dịch hữu hình
过境贸易mậu dịch quá cảnh
自由港cảng tự do
通商口岸cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại
条约口岸cửa khẩu theo hiệp ước
装货口岸của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng
装运港cảng xếp hàng vận chuyển
出发港cảng xuất phát
到达港cảng đến
交货港cảng giao hàng
进口港cảng nhập khẩu

顶一下
(7)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表