英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语贸易词汇

时间:2012-09-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:价格谈判đm phn gi cả 定单đơn đặt hng 长期定单đơn đặt hng di hạn 丝绸定货单đơn đặt hng tơ lụa 购货合同hợp đồng mua hng 销售合同hợp đồng tiu thụ ,hợp đồng bn 互惠合同hợp đồ
(单词翻译:双击或拖选)

价格谈判đàm phán giá cả
定单đơn đặt hàng
长期定单đơn đặt hàng dài hạn
丝绸定货单đơn đặt hàng tơ lụa
购货合同hợp đồng mua hàng
销售合同hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán
互惠合同hợp đồng tương hỗ
合同的签定ký kết hợp đồng
合同的违反vi phạm hợp đồng
合同的终止đình chỉ hợp đồng
货物清单tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa
舱单bảng kê khai hàng hóa ,manifest
集装箱货运vận chuyển hàng hóa bằng container
工厂交货giao hàng tại xưởng
( 启运港)船边交货giao dọc mạn tàu
船上交货giao hàng trên tàu
货交承运人(指定地点)giao cho người vận tải
仓库交货giao hàng tại kho
边境交货giao tai biên giới
近期交货giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần
远期交货giao hàng về sau ;giao sau
定期交货giao hàng định kỳ
交货时间thời gian giao  hàng
交货地点địa điểm giao hàng
交货方式phương thức giao hàng
货物运费phí vận chuyển hàng hóa
货物保管费phí bảo quản hàng hóa
提(货)单vận đơn ( B/L )
联运提单vận đơn liên hiệp
(承运人的)发货通知书;托运单phiếu vận chuển
保险单;保单chứng nhận bảo hiểm
产地证书;原产地证明书chứng nhận xuất xứ
( 货物) 品质证明书chứng nhận chất lượng
装箱单;包装清单;花色码单danh sách đóng gói
索赔đòi bồi thường
索赔期thời hạn ( kỳ hạn ) đòi bồi thường
索赔清单phiếu đòi bồi thường
赔偿bồi thường
结算kết toán
结算方式phương thức kết toán
现金结算kết toán tiền mặt
双边结算kết toán song phương
多边结算kết toán đa phương
国际结算kết toán quốc tế
结算货币tiền đã kết toán              
支付chi trả
支付方式phương thức chi trả
现金支付chi trả bằng tiền mặt
信用支付chi trả bằng tín dụng
易货支付chi trả bằng đổi hàng
支付货币tiền đã chi trả
发票;发单;装货清单hóa đơn
商业发票hóa đơn thương mại
临时发票hóa đơn tạm
确定发票hóa đơn chính thức
最终发票hóa đơn chính thức
形式发票hóa đơn chiếu lệ
假定发票hóa đơn chiếu lệ
领事发票hóa đơn lãnh sự
领事签证发票hóa đơn lãnh sự
汇票hối phiếu
远期汇票hối phiếu có kỳ hạn
光票hối phiếu trơn
跟单汇票hối phiếu kèm chứng từ
执票人汇票;执票人票据hối phiếu trả cho người cầm phiếu
承兑;接受chấp nhận hối phiếu
背书;批单ký hậu hối phiếu
空白背书;不记名背书ký hậu để trắng
限制性背书ký hậu hạn chế

顶一下
(0)
0%
踩一下
(1)
100%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表