英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语医院词汇

时间:2012-09-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:综合医院bệnh viện tổng hợp,bệnh viện đa khoa 妇产医院bệnh viện phụ sản 儿童医院bệnh viện nhi đồng 口腔医院bệnh viện răng hm mặt 牙科医院bệnh viện nha khoa 传染病医院bệnh việ
(单词翻译:双击或拖选)

综合医院bệnh viện tổng hợp,bệnh viện đa khoa

妇产医院bệnh viện phụ sản

儿童医院bệnh viện nhi đồng

口腔医院bệnh viện răng hàm mặt

牙科医院bệnh viện nha khoa

传染病医院bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm

整形外科医院bệnh viện ngoài khoa chỉnh hình

结核医院bệnh viện lao

中医院bệnh viện đông y

精神病院bệnh viện tâm thần

肿瘤医院bệnh viện ung thư

麻风病院bệnh viện phong ( cùi,hủi )

野战军医院bệnh viện dã chiến

疗养院viện điều dưỡng

诊疗所phòng chẩn trị

妇女保健站trạm bảo vệ sức khoẻ phụ nữ (trạm bảo vệ bà mẹ )

急救站trạm cấp cứu

门诊部phòng khám

住院部phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú

挂号处phòng phát số

急诊室phòng cấp cứu

诊疗室phòng chẩn trị

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表