英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语医院词汇 2

时间:2012-10-08来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:手术室phng mổ 内科nội khoa 外科ngoại khoa 妇产科khoa sản 儿科khoa nhi 皮肤科khoa da liễu (bệnh ngoại da ) 神经科khoa thần kinh 眼科nhn khoa ,khoa mt 耳鼻喉科khoa tai mũi họng 口腔科khoa răng hm
(单词翻译:双击或拖选)

 

手术室phòng mổ

内科nội khoa

外科ngoại khoa

妇产科khoa sản

儿科khoa nhi

皮肤科khoa da liễu (bệnh ngoại da )

神经科khoa thần kinh

眼科nhãn khoa ,khoa mát

耳鼻喉科khoa tai mũi họng

口腔科khoa răng hàm mặt

泌尿科khoa tiết niệu

矫形外科khoa ngoại chỉnh hình

骨科khoa xương

心脏外科khoa tim

脑外科khoa não

针灸科khoa châm cứu

推拿科khoa xoa bóp

化验科phòng hoá nghiệm ( xét nghiệm )

放射科khoa phóng xạ

理疗室phòng vật lý trị liệu

电疗室phòng điều trị bằng điện

化疗室phòng hoá trị

心电图室phòng điện tim

超声波检查室phòng kiểm tra sóng siêu âm

药房phòng dược ( nhà thuốc )

血库ngân hành máu

护理部phòng hộ lý

病房phòng bệnh

妇产科病房phòng hậu sản

隔离病房phòng cách ly

观察室phòng theo dõi

病床giường bệnh

医务人员nhân viên y tế

院长viện trưởng

医务部主任trưởng phòng y vụ

门诊部主任trưởng phòng khám

护士y tá

护士长y tá trưởng

助产士y tá,y sĩ hộ sinh

化验师bác sĩ xét nghiệm

药剂师dược sĩ

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表