英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语医院词汇 4

时间:2012-10-08来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:低热(烧) sốt nhẹ 高热(烧) sốt cao 寒战rt run 头痛đau đầu 失眠mất ngủ 心悸hồi hộp 昏迷ngất 休克sốc 牙疼đau răng 胃痛đau dạ dy 关节痛đau khớp 腰痛đau lưng 胸痛tức ngực , đau ngự
(单词翻译:双击或拖选)

低热(烧) sốt nhẹ

高热(烧) sốt cao

寒战rét run

头痛đau đầu

失眠mất ngủ

心悸hồi hộp

昏迷ngất

休克sốc

牙疼đau răng

胃痛đau dạ dày

关节痛đau khớp

腰痛đau lưng

胸痛tức ngực , đau ngực

急性腹痛đau bụng cấp tính

全身疼痛toàn thân đau nhức

食欲不振chán ăn

恶心buồn nôn

呕吐nôn mửa

腹胀chướng bụng

慢性腹泻tiêu chảy mãn tính

慢性便泌táo bón mãn tính ( khó đại điện )

肝肿大gan to

发烧sốt

头昏眼花đầu váng mắt hoa

耳鸣ù tai

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表