英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语疾病词汇

时间:2012-10-08来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:肝硬化sơ gan 肠梗阻tắc ruột 肾结石sỏi thận 膀胱结石sỏi bng quang 尿道出血xuất huyết đường tiết niệu 尿闭(尿不出) b đi 尿毒症bệnh ur huyết 子宫下垂sa dạ con 月经不调kinh nguyệt
(单词翻译:双击或拖选)

肝硬化sơ gan

肠梗阻tắc ruột

肾结石sỏi thận

膀胱结石sỏi bàng quang

尿道出血xuất huyết đường tiết niệu

尿闭(尿不出) bí đái


尿毒症bệnh urê huyết

子宫下垂sa dạ con

月经不调kinh nguyệt không đều

痛经hành kinh đau bụng

早产đẻ non

流产sẩy thai

死产đẻ ra thai nhi bị chết

胎位不正thai ngược

良性肿瘤u lành

恶性肿瘤u ác tính

肺癌ung thư phổi

淋巴瘤ung thư hạch bạch huyết

脑瘤u não

骨癌ung thư xương

胃癌ung thư dạ dày

食道癌ung thư thực quản

肝癌ung thư gan

乳癌ung thư vú

子宫癌ung thư tử cung


血管瘤ung thư huyết quản


腺瘤ung thư các tuyến (mồ hôi )

纤维瘤u sơ

早期癌tiền ung thư

癌扩散ung thư lan toả

转移性癌ung thư di căn

疝气bệnh sa bìu dái,sa đì

腹股沟疝thoát vị bẹn

神经衰弱suy nhược thần kinh

偏头痛chứng đau nửa đầu

三叉神经痛đau đôi thần kinh não thứ 5

坐骨神经痛đau thần kinh toạ

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表