英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语水果词汇3

时间:2012-11-01来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:核桃hạt đo 葡萄quả nho 无籽葡萄nho khng hạt 葡萄核hạt nho 葡萄皮vỏ nho 葡萄汁nước nho 枇杷果quả t b 柠檬quả chanh 樱桃quả anh đo (Cherry) 心形樱桃anh đo hnh quả tim 甜樱桃anh đo ngọt
(单词翻译:双击或拖选)

 

核桃hạt đào

葡萄quả nho

无籽葡萄nho không hạt

葡萄核hạt nho

葡萄皮vỏ nho

葡萄汁nước nho

枇杷果quả tì bà

柠檬quả chanh

樱桃quả anh đào (Cherry)

心形樱桃anh đào hình quả tim

甜樱桃anh đào ngọt

酸樱桃anh đào chua

黑樱桃anh đào đen

甘蔗cây mía

香瓜dưa bở

甜瓜quả dưa hồng

西瓜quả dưa hấu

无籽西瓜dưa hấu không hạt

西瓜皮vỏ dưa hấu

西瓜籽hạt dưa hấu

哈密瓜dưa Tân Cương

白果bạch quả ( ngân hạnh )

荸荠mã thầy

板栗hạt dẻ

柚子quả bưởi (cây bưởi )

槟榔quả cau ( cây cau )

芒果xoài

梅子mơ ( mai )

杏子( cây ,quả ) hạnh

杏核hạt quả hạnh

杏肉thịt quả hạnh

山楂sơn tra

山核桃 hồ đào rừng

柿子 ( cây ,quả ) hồng

椰子 quả dừa

椰子汁 nước dừa

椰肉 cơm dừa

椰子壳 vỏ dừa

顶一下
(4)
80%
踩一下
(1)
20%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表