英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语水果词汇4

时间:2012-11-01来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:枣to 枣核hột to 橄榄quả trm 黑橄榄(乌榄) quả trm đen ( Bằng Tường c bn ) 青梅cy thanh mai ( mơ xanh ) 海棠果quả hải đường 无花果quả sung 石榴cy lựu 杨梅(cy ,quả ) dương mai 杨桃khế 杏仁
(单词翻译:双击或拖选)

枣táo

枣核hột táo

橄榄quả trám

黑橄榄(乌榄) quả trám đen ( Bằng Tường có bán )

青梅cây thanh mai ( mơ xanh )

海棠果quả hải đường

无花果quả sung

石榴cây lựu

杨梅(cây ,quả ) dương mai

杨桃khế

杏仁hạnh nhân

龙眼(桂圆) long nhãn ( quả nhãn )

桂圆肉cùi nhãn

木瓜quả đu đủ

肉质果quả có cùi

坚硬果壳vỏ của quả có vỏ cứng


核桃仁nhân hồ đào

热带水果hoa quả vùng nhiệt đới

亚热带水果hoa quả vùng á nhiệt đới

小种类的水果loại quả nhỏ

属于水果种类thuộc về loại hoa quả

应时采摘đúng thời vụ

应时上市的瓜果dưa quả đúng thời vụ

夏令水果hoa quả mùa hè

无核水果quả không hạt

容易腐烂的水果hoa quả dễ thối dập

熟透chín

未成熟chưa chín ( còn xanh )

早熟的chín sớm

晚熟的chín muộn

水果罐头hoa quả đóng hộp

顶一下
(4)
80%
踩一下
(1)
20%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表