英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语足球词汇

时间:2012-11-01来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:足球场sn bng đ 球门cầu mn 球门网lưới cầu mn 球门拄cột cầu mn 端线vạch khung thnh 边线đường bin 中线trung tuyến 罚球区khu phạt bng 罚球点điểm phạt bng 罚任意球phạt trực tiếp 罚点球
(单词翻译:双击或拖选)

足球场sân bóng đá

球门cầu môn

球门网lưới cầu môn

球门拄cột cầu môn

端线vạch khung thành

边线đường biên

中线trung tuyến

罚球区khu phạt bóng

罚球点điểm phạt bóng

罚任意球phạt trực tiếp

罚点球phạt 11 mét

角球区khu đá phạt góc

角旗cờ góc sân

角球bóng đá phạt góc

开球khai cuộc

传球chuyền bống

长传chuyền dài

短传chuyền ngắn

头顶传球,顶球đánh đầu

脚内侧传球chuyền bóng bằng má trong

脚外侧传球chuyền bóng bằng má ngoài

接球đón bóng

截球cắt bóng

把球踢出去đá bóng đi

停球dừng bóng

手球dùng tay chạm bóng

球门球bóng trong cầu môn

带球,传球dắt bóng ( chuyền bóng )

勾球mốc bóng

空中传球chuyền bóng trên không

三角传球bật tường

争球tranh bóng

内勾球móc bóng trong 

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表