英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语足球词汇2

时间:2012-11-03来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:外勾球mc bng ngoi 界外球bng ngoi bin 顺风球bng xui gi 逆风球bng ngược gi 死球bng chết 阻截chặn cản 卧地铲球xoạc bng 随跑随带球vừa chạy vừa chuyển bng 射门st vo gn 凌空踢球đ volley ( cu bng
(单词翻译:双击或拖选)

外勾球móc bóng ngoài

界外球bóng ngoài biên

顺风球bóng xuôi gió

逆风球bóng ngược gió

死球bóng chết

阻截chặn cản

卧地铲球xoạc bóng

随跑随带球vừa chạy vừa chuyển bóng

射门sút vào gôn

凌空踢球đá volley ( câu bóng )

假动作động tác giả

踢腿đá vào cẳng chân

故意用腿绊倒对方cố ý chèn chân làm ngã đối phương

混战hỗn chiến

越位việt vị

撞人va chạm

合法撞人va chạm đúng luật

用肩膀撞人dùng vai hích

盯人đeo bám

躲闪né tránh

危险动作động tác nguy hiểm

粗鲁动作động tác thô bạo

警告nhắc nhở

职业队đội chuyên nghiệp

业余队đội nghiệp dư

足球队员cầu thủ

出场队员cầu thủ ra sân ( thi đấu )

替补队员cầu thủ dự bị

队友đồng đội

左翼cánh tả ( bên trái )

右翼cánh hữu (  bên phải )

左前锋tiền đạo trái

右前锋tiền đạo phải

中锋tièn đạo giữa ( trung phong )

左内锋tiền đạo giữa trái

右内锋tiền đạo giữa phải

左边锋tiền đạo bên trái

右边锋tiền đạo bên phải

前卫tiền vệ

左前卫tiền vệ trái

右前卫tiền vệ phải

顶一下
(2)
66.67%
踩一下
(1)
33.33%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表