英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语足球词汇3

时间:2012-11-03来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:中卫trung vệ 后卫hậu vệ 守门员thủ mn 上半场hiệp 1 下半场hiệp 2 教练员huấn luyện vin 裁判trọng ti 巡边员trọng ti bin 计分员trọng ti bn 队长đội trưởng 领队ng bầu 预赛đấu loại 半决
(单词翻译:双击或拖选)

中卫trung vệ

后卫hậu vệ

守门员thủ môn

上半场hiệp 1

下半场hiệp 2

教练员huấn luyện viên

裁判trọng tài

巡边员trọng tài biên

计分员trọng tài bàn

队长đội trưởng

领队ông bầu

预赛đấu loại

半决赛bán kết

决赛chung kết

赛前训练tập huấn trước khi đấu

护胫cái bảo vệ cổ

护腿bao che ống quyền

护膝cái bao che đầu gối

足球鞋giày đá bóng

钉些giày đinh

足球袜tất đá bóng

球衣áo cầu thủ

球裤quần cầu thủ

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表