英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语田径运动词汇

时间:2012-11-12来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:十项全能运动10 mn điền kinh ton năng 径赛thi đấu điền kinh 预赛vng loại 决赛vng chung kết 运动会hội thao 北京奥林匹克运动会thế vận hội Olympic Bắc Kinh 亚运会 vận hội 东南亚运动会
(单词翻译:双击或拖选)

十项全能运动10 môn điền kinh toàn năng

径赛thi đấu điền kinh

预赛vòng loại

决赛vòng chung kết

运动会hội thao

北京奥林匹克运动会thế vận hội Olympic Bắc Kinh

亚运会Á vận hội

东南亚运动会Sea games

全国运动会đại hội thể dục thể thao toàn quốc

跳高nhảy cao

撑杆跳高nhảy sào

跳远nhảy xa

三级跳远nhảy 3 bước

标枪ném lao

铅球đẩy tạ

铁饼ném đĩa

链球tạ xích

沙坑hố cát

起跳板bàn nhảy

横杆xà ngang

试跳nhảy thử

跳过...米nhảy qua...mét

赛跑thi chạy ( chạy đua )

短跑chạy cự ly ngắn

短跑运动员vận động viên chạy cự ly ngắn

100米赛跑chạy 100 mét

400米赛跑chạy 400 mét

中距离赛跑chạy cự ly trung bình

长跑chạy cự ly dài

越野赛跑chạy việt dã

马拉松赛跑chạy maratông

跨栏赛跑thi chạy vượt rào

 

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表