英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语田径运动词汇2

时间:2012-11-12来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:3000米障碍赛跑thi chạy vượt chướng ngại vật 3.000 mt 接力赛跑chạy tiếp sức 接力棒gậy tiếp sức 混合接力赛跑tiếp sức hỗn hợp 400米接力赛 chạy tiếp sức 400 mt 接棒nhận gậy 高栏
(单词翻译:双击或拖选)

3000米障碍赛跑thi chạy vượt chướng ngại vật 3.000 mét

接力赛跑chạy tiếp sức

接力棒gậy tiếp sức

混合接力赛跑tiếp sức hỗn hợp

400米接力赛 chạy tiếp sức 400 mét

接棒nhận gậy

高栏( 跨栏赛跑) rào cao ( chạy vượt rào )

中栏( 跨栏赛跑) rào trung bình ( chạy vượt rào )

低栏( 跨栏赛跑) rào thấp  ( chạy vượt rào )

200米低栏 ( 跨栏赛跑) 200 mét rào thấp


竞走thi đi bộ

各就各位vào chỗ

预备sẵn sàng

跑chạy

起跑信号tín hiệu xuất phát

起跑点đường xuất phát

终点đích

终点带dây đích


冲刺bứt lên trước

抢跑bứt phá

跑道đường chạy

里圈vòng trong

外圈vòng ngoài

最后一圈vòng cuối cùng

弯道khúc ngoặt

钉鞋giày đinh

秒表( 比赛计时用) đồng hồ bấm giây

发令员người phát lệnh

计时员người tính giờ

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表