英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语体操词汇3

时间:2012-11-12来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:哑铃操mn tạ tay 徒手操mn động tc tay tự do 规定动作động tc qui định 自选动作động tc tự chọn 垫上运动động tc trn đệm 叠罗汉xếp người 难度độ kh 协调hi ho 优美đẹp 准确chuẩn xc
(单词翻译:双击或拖选)

哑铃操môn tạ tay

徒手操môn động tác tay tự do

规定动作động tác qui định

自选动作động tác tự chọn

垫上运动động tác trên đệm

叠罗汉xếp người

难度độ khó

协调hài hoà

优美đẹp

准确chuẩn xác

熟练thành thục

手倒立trồng  cây chuối bằng tay

头倒立trồng cây chuối bằng đầu

劈叉xoạc chân

分腿giang chân

摆动nhún nhảy

转体quay người

腾翻lộn

助跑chạy lấy đà

引体向上rướn người

俯卧撑nằm sấp chống tay

满分điểm tối đa

加分thêm điểm

顶一下
(1)
50%
踩一下
(1)
50%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表