英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语击剑词汇

时间:2012-11-12来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:轻剑kiếm nhẹ 重剑kiếm nặng 花剑kiếm lưỡi mảnh 剑师kiếm sư 击剑教练người huấn luyện đấu kiếm 进攻者người tấn cng 防守者người phng thủ 击剑场nơi , khu vực đấu kiếm 面具mặ
(单词翻译:双击或拖选)

轻剑kiếm nhẹ

重剑kiếm nặng

花剑kiếm lưỡi mảnh

剑师kiếm sư

击剑教练người huấn luyện đấu kiếm

进攻者người tấn công

防守者người phòng thủ

击剑场nơi , khu vực đấu kiếm

面具mặt nạ

剑柄cán kiếm

剑刃lưỡi kiếm

剑头防护帽mũ phòng hộ mũi kiếm

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表