篮球场sân bóng rổ
蓝架giá treo rổ
篮板bảng rổ
篮圈vòng rổ
蓝网lưới rổ
蓝柱cột rổ
中线trung tuyến
中圈vòng giữa
端线vạch cuối bãi ở hai đầu sân
界线ranh giới
边线đường biên
禁区khu vực cấm
罚球线đường phạt bóng
踩线giẫm vào vạch
三秒3 giây
撞人va chạm
拉人kéo người
打手lỗi đánh tay
阻人cản người
打人đánh người
带球撞人dẫn bóng va chạm vào người khác
跳球nảy bóng
带球走dẫn bóng đi
两次运球hai lần chuyển bóng
触人chạm người
技术犯规phạm quy về kỹ thuật
双方犯规hai bên đều phạm quy
易手chuyển tay
争球tranh bóng
集体犯规phạm qui tập thể
罚球phạt ném rổ
罚出场phạt buộc ra ngoài ( truất quyền thi đấu )