英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语篮球词汇 2

时间:2012-11-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:中锋trung phong 左锋tiền đạo tri 右锋tiền đạo phải 前卫tiền vệ 后卫hậu vệ 休息giải lao 暂停tạm dừng 换人thay người 替补入场thay người vo đấu 恢复比赛tiếp tục thi đấu 加时比赛
(单词翻译:双击或拖选)

 

中锋trung phong

左锋tiền đạo trái

右锋tiền đạo phải

前卫tiền vệ

后卫hậu vệ

休息giải lao

暂停tạm dừng

换人thay người

替补入场thay người vào đấu

恢复比赛tiếp tục thi đấu

加时比赛thêm giờ

延长比赛kéo dài trận đấu

交换场地đổi sân

开球khai cuộc

投篮ném rổ

勾手投篮cong tay ném rổ

单手投篮ném rổ một tay

跳起投篮nhảy len ném rổ

空心球bóng không

擦板入篮sạt bảng lọt vào rổ

投篮不中ném rổ trượt

投中ném vào rổ

投篮不准ném rổ không chuẩn

命中率tỉ lệ ném trúng

低拍带球đập thấp dẫn bóng

拍打传球vừa đập vừa chuyền bóng

勾手传球cong tay chuyền bóng

空中传球chuyền bóng trên không

跳起传球nhảy lên chuyền bóng

长传chuyền dài

短传chuyền ngắn

侧传chyền nghiêng ( bên cạnh )

背传chuyền bóng sau lưng

弧形传球chuyền bóng hình vòng cong

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表