中锋trung phong
左锋tiền đạo trái
右锋tiền đạo phải
前卫tiền vệ
后卫hậu vệ
休息giải lao
暂停tạm dừng
换人thay người
替补入场thay người vào đấu
恢复比赛tiếp tục thi đấu
加时比赛thêm giờ
延长比赛kéo dài trận đấu
交换场地đổi sân
开球khai cuộc
投篮ném rổ
勾手投篮cong tay ném rổ
单手投篮ném rổ một tay
跳起投篮nhảy len ném rổ
空心球bóng không
擦板入篮sạt bảng lọt vào rổ
投篮不中ném rổ trượt
投中ném vào rổ
投篮不准ném rổ không chuẩn
命中率tỉ lệ ném trúng
低拍带球đập thấp dẫn bóng
拍打传球vừa đập vừa chuyền bóng
勾手传球cong tay chuyền bóng
空中传球chuyền bóng trên không
跳起传球nhảy lên chuyền bóng
长传chuyền dài
短传chuyền ngắn
侧传chyền nghiêng ( bên cạnh )
背传chuyền bóng sau lưng
弧形传球chuyền bóng hình vòng cong