排球场sân bóng chuyền
排球网lưới bóng chuyền
排球网柱cột lưới
发球区khu vực phát bóng
攻击区khu vực công kích
后区nửa sân sau
死角góc chết
一号位vị trí số một
二号位 trí số hai
换位đổi vị trí
发球phát bóng
发球人người phát bóng
上手发球phát bóng tay trên
下手发球phát bóng tay dưới
侧面发球phát bóng nghiêng
发高球phát bóng bổng
大力发球phát bóng mạnh
发勾手大力球phát bóng xoáy
发下坠球phát bóng hỏng
发近网屌球phát bóng gần lưới
扣球式发球phát bóng theo kiểu cắt
助跑发球chạy phát bóng
发保险球phát bóng an toàn
发球权quyền phát bóng
失去发球权mất quyền phát bóng
快攻tấn công nhanh
大力扣球đập bóng mạnh
连续扣杀liên tục đập bóng
直线球bóng đi thẳng
斜线球đập bóng chếch
一次扣球đập bóng một lần
两次扣球đập bóng hai lần
拦网chặn lưới
拦网得分chặn lưới được điểm
双人拦网hai người chặn lưới
拦网成功chặn lưới thành công
托球đỡ bóng
单手托球một tay đỡ bóng