吊球treo bóng
重扣轻吊đập mạnh ,treo bóng nhẹ
捞球vớt bóng
推球đẩy bóng
抛球ném bóng
倒地传球lân ra đất để chuyền bóng
传近网球chuyền bóng sát lưới
传远网球chuyền bóng xa lưới
鱼跃救球nhảy vọt cứu bóng
救球cứu bóng
擦网球bóng sát lưới
犯规phạm quy
触网chạm lưới
连击liên tục tấn công
出界ra ngoài
持球giữ bóng
入网球bóng vào lưới
轮转luân chuyển
前排队员cầu thủ hàng trước
后排队员cầu thủ hàng sau
主攻手cầu thủ chủ công
扣手cầu thủ đập bóng
二传手cầu thủ chuyền hai