英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语棒球词汇

时间:2012-11-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:棒球场sn bng chy 内场trong sn 外场ngoi sn 界内trong giới hạn 界外ngoi giới hạn 本垒tầng nền 一垒tầng một 二垒tầng hai 三垒tầng ba 击球员区khu vực để đấu thủ tấn cng 捕手区khu vực củ
(单词翻译:双击或拖选)

棒球场sân bóng chày

内场trong sân

外场ngoài sân

界内trong giới hạn

界外ngoài giới hạn

本垒tầng nền

一垒tầng một

二垒tầng hai

三垒tầng ba

击球员区khu vực để đấu thủ tấn công

捕手区khu vực của người bắt bóng

等待区khu vực chờ

教练区khu vực huấn luyện

主裁判trọng tài chính

司垒裁判trọng tài

击球员cầu thủ công kích

投手cầu thủ ném bóng

捕手cầu thủ đuổi bắt

游击手cầu thủ rượt đánh

内场手cầu thủ trong bãi

外场手cầu thủ ngoài bãi

跑垒员cầu thủ chạy

守垒员cầu thủ giữ thành

左外场员người bên trái ở ngoài sân

右外场员người bên phải ở ngoài sân

中外场员người đứng giữa ở bên ngoài

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表