英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语水上运动词汇

时间:2012-11-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:游泳bơi lội 游泳池bể bơi 室外游泳池bể bơi ngoi trời 室内游泳池bể bơi trong nh 游泳设备thiết bị về bơi lội 更衣室phng thay quần o 游泳帽mũ bơi 游泳裤quần bơi 游泳衣o bơi 比基尼
(单词翻译:双击或拖选)

游泳bơi lội

游泳池bể bơi

室外游泳池bể bơi ngoài trời

室内游泳池  bể bơi trong nhà

游泳设备thiết bị về bơi lội

更衣室phòng thay quần áo

游泳帽mũ bơi

游泳裤quần bơi

游泳衣áo bơi

比基尼bikini

泳道đường bơi

下蹲抱膝下水ngồi xổm ôm gối nhảy xuống nước

跳水nhảy cầu ,ván

划水(游水)vùng vẫy đập nước

踩水bơi đứng ( đứng nước )

跳板ván nhảy

跳台bệ nhảy

跳板跳水nhảy cầu ván từ cầu nhảy

跳台跳水nhảy cầu từ bệ nhảy

十米跳台bệ nhảy cao 10 mét

向前跳水nhảy cầu từ phía trước

向后跳水nhảy cầu từ phía sau

花式跳板跳水nhảy ván nghệ thuật

屈体跳水nhảy ván khum người

翻转跳水nhảy ván lật người

转体跳水nhảy ván quay người

燕式跳水nhảy ván kiểu chim yến

向后翻腾两周lộn hai vòng về phía sau

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表