英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语水上运动词汇2

时间:2012-11-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:臂力跳水nhảy vn chống tay 自由泳bơi tự do ( bơi sải ) 蛙泳bơi ếch 海豚式bơi c heo 仰泳bơi ngửa 蝶泳bơi bướm 侧泳bơi nghing 狗刨式bới ch 潜泳bơi lặn 潜水lặn xuống nước 潜水镜knh lặ
(单词翻译:双击或拖选)

臂力跳水nhảy ván chống tay

自由泳bơi tự do ( bơi sải )

蛙泳bơi ếch

海豚式bơi cá heo

仰泳bơi ngửa

蝶泳bơi bướm

侧泳bơi nghiêng

狗刨式bới chó

潜泳bơi lặn

潜水lặn xuống nước

潜水镜kính lặn

混合接力tiếp sức hỗn hợp

个人混合泳bơi hỗn hợp cá nhân

触点chạm đích

转身quay người

换气lấy hơi

吸气hít

呼气thở

抽筋chuột rút

救生船thuyền cứu hộ

救生员nhân viên cứu hộ

人工呼吸hô hấp nhân tạo

救生设备thiết bị cứu hộ

救生圈phao

潜水区khu vực lặn

深水区khu vực nước sâu

划船bơi thuyền

摩托艇ca nô

舵手người bẻ lái

桨手người bơi chèo

全体船员toàn thể thuyền viên

桨mái chèo

舵bánh lái

双面桨mái chèo hai mặt

冲浪运动môn lướt sóng

冲浪运动员vận động viên lướt sóng

冲浪板ván lướt sóng

滑水lướt ván

滑水撬ván trượt

滑水运动员vận đông viên lướt ván

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表