核心提示:舱单 bảng k khai hng ha ,manifest集装箱货运 vận chuyển hng ha bằng container工厂交货 giao hng tại xưởng( 启运港)
(单词翻译:双击或拖选)
舱单 bảng kê khai hàng hóa ,manifest
集装箱货运 vận chuyển hàng hóa bằng container
工厂交货 giao hàng tại xưởng
( 启运港)船边交货 giao dọc mạn tàu
船上交货 giao hàng trên tàu
仓库交货 giao hàng tại kho