核心提示:近期交货 giao hng vo thời gian gần ;giao hạn gần远期交货 giao hng về sau ;giao sau定期交货 giao hng định kỳ交货
(单词翻译:双击或拖选)
近期交货 giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần 远期交货 giao hàng về sau ;giao sau 定期交货 giao hàng định kỳ 交货时间 thời gian giao hàng 交货地点 địa điểm giao hàng 交货方式 phương thức giao hàng