英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语成语600句 » 正文

越南语成语600句《十八》

时间:2011-06-03来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:341 Mặt mày hớn hở, mặt tươi như hoa 眉开眼笑;笑逐颜开 342 Mặt mày ủ dột 愁眉不展; 愁眉锁眼;愁眉苦脸 343 Mặt người dạ thú, thú đội lốt người 衣冠禽兽 344 Mắt nhắm mắt mở 睁
(单词翻译:双击或拖选)

341 Mặt mày hớn hở, mặt tươi như hoa 眉开眼笑;笑逐颜开
342 Mặt mày ủ dột 愁眉不展; 愁眉锁眼;愁眉苦脸
343 Mặt người dạ thú, thú đội lốt người 衣冠禽兽
344 Mắt nhắm mắt mở 睁一只眼闭一只眼
345 Mất bò mới lo làm chuồng 亡羊补牢;贼走关门
346 Mất cả chì lẫn chài 陪了夫人又折兵
347 Mật ít ruồi nhiều 佛多糕少;粥少僧多
348 Mật ngọt chết ruồi 赤舌烧城
349 Mẹ tròn con vuông 母子平安
350 Mèo giả từ bi khóc chuột 猫哭老鼠假慈悲
351 Mèo khen mèo dài đuôi ; mẹ hát con khen hay 老王卖瓜,自卖自夸
352 Mèo mà gà đồng (bọn trộm cắp, lăng nhăng) 偷鸡摸狗
353 Méo mó có còn hơn không (cá con cờn hơn đĩa không). 聊生于无
354 Mèo mù vớ được cá rán 瞎猫碰上死耗子
355 Mềm nắn rắn buông 欺软怕硬
356 Mệt bở hơi tai 疲于奔命
357 Miệng ăn núi lở 座吃山空
358 Miệng còn hôi sữa, chưa ráo máu đầu 胎毛未脱;乳臭未干
359 Miếng thịt là miếng nhục 嗟来之食
360 Miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm 笑里藏刀

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表