英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语成语600句 » 正文

越南语成语600句《十九》

时间:2011-06-06来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:361 Mò kim đáy biển 海里捞针 362 Mong như mong mẹ về chợ 盼母市归 363 Mồ cha không khóc khóc nhầm tổ mối 哭错了坟头
(单词翻译:双击或拖选)

361 Mò kim đáy biển 海里捞针
362 Mong như mong mẹ về chợ 盼母市归
363 Mồ cha không khóc khóc nhầm tổ mối 哭错了坟头
364 Mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh 家家有本难念的经
365 Môi hở răng lạnh; máu chảy ruột mềm 唇亡齿寒
366 Mồm loa mép giải 油嘴滑舌
367 Mồm mép tép nhảy 油嘴滑舌
368 Một cây làm chẳng nên non 独木不成林
369 Một con chim én không làm nên mùa xuân 独木不成林;孤掌难呜
370 Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ 一匹马不走、十匹马等着
371 Một công đôi việc 一举两得;一箭双雕
372 Một chó sủa bóng, trăm chó sủa tiếng 吠形吠声
373 Một chữ bẻ đôi không biết, dốt đặc cán mai 不识一丁
374 Một lòng một dạ 一心一意;一心一德、一个心眼
375 Một người làm quan cả họ được nhờ 弹冠相庆;照中有人好做官
376 Một nhát đến tai, hai nhát đến gáy 八字没一撇
377 Một sống một chết, một mất một còn 你死我活
378 Một trời một vực 大相经庭
379 Một việc không xong; không nên trò trống gì 一事无成
380 Một vốn bốn lời (bỏ một đồng cân, khuân về cả vạn) 一本万利

顶一下
(5)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 成语词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表