越南语口语一百句 17 日期:2017-03-22 点击:10325
Ti muốn thu một xe đạp. 我想租一辆自行车。Một ngy bao nhiu tiền? 多少钱一天?Ti muốn thu một phng đi. 我想租......
越南语口语一百句 16 日期:2017-03-22 点击:5180
Ti muốn đổi 100 đ la sang tiền Việt. 我要把100美元换成越南盾。Đy l dịch vụ internet phải khng? 这里可以上网......
越南语口语一百句 14 日期:2017-03-22 点击:4471
Phng v my bay ở đu ạ? 航空售票处在那里?Bao nhiu tiến một v? 一张票多少钱?Mấy giờ xe lửa chạy? 火车几点启程......
越南语口语一百句 15 日期:2017-03-22 点击:4278
Nơi gửi hnh l ở đu? 行李寄存处在哪里?Ti muốn xinmột visa. 我要申请一份签证。Xin lỗi, trạm xe but ở đu? 不......
越南语口语一百句 13 日期:2017-03-22 点击:2035
Hm nay l thứ mấy? 今天星期几?Hm nay l thứ ba. 今天星期二。Cho ti một v đi H nội. 给我一张去河内的票。Ti muốn ......
越南语口语一百句 12 日期:2017-03-22 点击:4116
Ti khng thch ngọt. 我不喜欢甜的。Cho ti một ly c ph. 给我一咖啡。Vui lng cho thm một chai bia 333 nữa. 再来一瓶33......
越南语口语一百句 11 日期:2017-03-22 点击:4084
Tổng lnh sự Thi Lan ở đu? 泰国领事馆在哪里?Đường no đến sn bay? 哪条路到机场。Xin cho xem thực đơn. 请给......
越南语口语一百句 10 日期:2017-03-22 点击:5211
Cho ti đến khch sạn Rex. 带我去雷克斯宾馆。Vui lng dưng lại ở kia. 请停在那边。Vui lng rế phải. 请右转。Đồn......
越南语口语一百句 9 日期:2017-03-22 点击:3980
Hơi đắt. 有点贵。Đắt qu. 太贵了。Xin đừng ni thch. 不要给太高的价钱。Ti chỉ xem thi. 我只是看看。Được, ti ......
越南语口语一百句 8 日期:2017-03-22 点击:4023
Xin lỗi, ci ny bao nhiu tiền? 不好意思,这个多少钱?Lm ơn tnh tiền. 劳驾,买单。Cho ti xem ci kia. 给我看一下那个......
越南语口语一百句 7 日期:2017-03-22 点击:4169
Đợi một cht. 稍等。Ngy mai gặp lại nh. 明天见。Chng ta sẽ gặp nhau ở đu? 我们要在哪里见面呢?Chng ta gặp nh......
越南语口语一百句 6 日期:2017-03-22 点击:4483
Vui lng ni bằng tiếng Anh. 请说英语。Table tiếng Việt ni thế no? Table用越南语怎么说?Dĩ nhin ngĩa g? Dĩ nhin......
越南语口语一百句 5 日期:2017-03-22 点击:4954
Ti hiểu rồi. 我知道了。Ti khng biết tiếng Việt. 我不懂越南语。Ti khng ni được tiếng Việt. 我不会说越南语。X......
越南语口语一百句 4 日期:2017-03-22 点击:4848
Ti sống ở Lun Đn. 我住在伦敦。Ti từ Chicago đến. 我来自芝加哥。Ti l người Paris. 我是巴黎人。Qu của ti ở Se......
越南语口语一百句 3 日期:2017-03-22 点击:5458
Ti đ c gia đnh. 我结婚了。Ti c 2 con: một trai, một gi. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。Dy l con trai ti. 这是......
越南语口语一百句 2 日期:2017-03-22 点击:6809
Ti mệt. 我很累。Rất vui được gặp anh. 很高兴见到你。Anh tn l g? 你叫什么名字?Đy l anh Peter. 这是彼特先生。Ki......
越南语口语一百句 1 日期:2017-03-22 点击:10199
xin cho. 您好。Xin lỗi. 对不起。Cm ơn. 谢谢。Tạm biệt. 再见。Hẹn gặp lại. 下次见。Anh c khỏe khng? 你好吗?Ti......