英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语日常用语19 日期:2013-11-26 点击:4351

    我们上午 9点上班。9 giờ sng chng ti đi lm.我们下午 6点下班。6 giờ chiều chng ti tan ca.我们下午 1点吃饭。1giờ ch......

  • 越南语日常用语18 日期:2013-11-26 点击:3203

    现在正好 6点钟。By giờ l 6 giờ đng.xinzich5fnshdiǎn现在差 5分十点。By giờ l 10 giờ km 5.现在是 2点 15分。By gi......

  • 越南语日常用语17 日期:2013-11-26 点击:2047

    火车几点开?Mấy giờ tu chạy?电影几点开始?Phim mấy giờ bắt đầu?婚礼什么时候开始呀?Hn lễ khi no bắt đầu v......

  • 越南语日常用语16 日期:2013-11-26 点击:2598

    你们几点上班?Mấy giờ anh chị đi lm.?你们几点下班?Mấy giờ anh chị tan?你几点去公司?Mấy giờ anh đến cng t......

  • 越南语日常用语15 日期:2013-11-26 点击:1850

    几点了?Mấy giờ rồi?现在几点了?By giờ l mấy giờ?请问现在几点了?Xin hỏi by giờ l mấy giờ?打扰一下,请问现......

  • 越南语日常用语14 日期:2013-11-26 点击:2781

    据天气预报,明天会有大雨。Theo dự bo thời tiết, ngy mai sẽ c mưa to.天气预报不是很准确。Dự bo thời tiết khng ......

  • 越南语日常用语13 日期:2013-11-26 点击:2029

    我每天都听天气预报。Hng ngy ti đều nghe dự bo thời tiết.我每天都注意天气预报。Hng ngy ti đều đểđến bản ti......

  • 越南语日常用语12 日期:2013-11-26 点击:3698

    1-事假:Php nghỉ Việc ring2-病假:Php Nghỉ bệnh3-婚假:Php nghỉ kết hn4-产假:Php nghỉ thai sản5-丧假:Php đ......

  • 越南语日常用语11 日期:2013-11-25 点击:1938

    今天有点儿冷。Hm nay hơi lạnh.不太冷。Khng lạnh lắm.下雪了。Tuyết rơi.在 冬天,人们 滑雪。Ma đng mọi người ......

  • 越南语日常用语10 日期:2013-11-25 点击:2417

    下秋霜了。C sương thu rồi.冬天到了。雪下得很大。Ma đng đến rồi.Tuyết rơi rất nhiều.水结成冰了。Nước đng......

  • 越南语日常用语9 日期:2013-11-25 点击:2398

    今天不怎么热。Hm nay khng nng lắm.天气忽冷忽热的。Thời tiết lc lạnh lc nng.天气凉爽 了。Tiết trời mt mẻ.秋高气......

  • 越南语日常用语8 日期:2013-11-25 点击:2132

    在梅雨季节,雨下得很多。Ma mai vng trời mưa rất nhiều.夏天热死了。Ma h trời nng gh gớm.天气很热。Trời rất nng......

  • 越南语日常用语7 日期:2013-11-25 点击:16969

    jīn tiān tiān qzěnme yng?今天天气怎么样?Thời tiết hm nay thế no?星期一天气怎么 样?Thời tiết ngy thứ hai ......

  • 越南语日常用语6 日期:2013-11-25 点击:2927

    多吃点。Ăn nhiều vo.这菜有点咸。Mn ny hơi mặn.再给我一碗。Cho anh bt nữa.妈妈做的菜最好吃了。Cơm mẹ nấu ăn n......

  • 越南语日常用语5 日期:2013-11-25 点击:2328

    我回来了。Anh về rồi.我提前下班 回来了。Anh nghỉ lm trước để về.路上堵车回来晚了。V đường tắc nn về muộ......

  • 越南语日常用语4 日期:2013-11-25 点击:2977

    我 走了。Anh đi đy.我就出去一会儿。Anh ra ngoi một lt.一小时后见。Một tiếng nữa gặp lại.我不会回来得太晚的。A......

  • 越南语日常用语3 日期:2013-11-25 点击:6518

    睡好。Ngủ ngon.晚安!Chc ngủ ngon!明早见。Sng mai gặp lại.。做个甜美的 梦。Chc c một giấc mơ đẹp.做个好梦。C......

  • 越南语日常用语2 日期:2013-11-25 点击:4771

    睡得好吗?Anh ngủ c ngon khng ?早上好!Cho buổi sng!早Cho buổi sng!困死 我了。Ti mệt chết đi được.啊,迟到了......

  • 越南语日常用语1 日期:2013-11-25 点击:9991

    1.chuyện trước đy ti qun rồi, đừng nhắc lại nữa以前的事我忘记了不要再说了2. anh ấy tự tm phiền phức khn......

  • 羊和骆驼的故事 越南语有声漫画 日期:2013-11-07 点击:1666

    ...

 «上一页   1   2   …   128   129   130   131   132   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表