第三十七课 Xin anh nhắc lại một lần. 请你重复一遍。基本句型:lại 重复,再一次语法精讲:Lại做副词时有又 、再 、......
第三十六课 Anh c ni tiếng Hn khng? 你说汉语吗?基本句型:ni 说,陈述(语言、事情、话语)语法精讲:Ni的意思是说 、讲述:......
第三十五课 Chị ấy biết ni tiếng Php.她会说法语基本句型:biết/hiểu会/懂语法精讲:Biết的意思是知道 、会 :Anh c ......
第三十四课 Anh Trung học ni tiếng Hn đ c hai năm.阿忠学说中国话已经两年了。基本句型:học+(lm) 学做某事语法精讲:......
第三十三课 Trong lớp c 10 học sinh. 班上有10个学生。基本句型:c 有,存在语法精讲:越语表示存在时用c ,如Việt Nam c......
第三十二课 thiếu g khng được thiếu lnh nhn i.缺什么也不能缺仁爱之心基本句型:Thiếu 缺少语法精讲:Thiếu:缺乏,......
第三十一课 Đy l một bản đồ H Nội.这是一张河内地图基本句型:đy/đ 近指/远指语法精讲:越语表示近指用đy,表示远......
第三十课 Chng ti rất thch thnh phố ny.我们很喜欢这座城市。基本句型:thch/yu 喜欢/爱语法精讲:Thch 的意思为喜欢 ,如......
第二十九课 Bố mẹ ti ở huyện M Sơn. 我父母住在马山县。基本句型:ở 居住语法精讲:ở的意思比较多,可以指住 、居住 ......
第二十八课 Đy l chuyến bay từ Si Gn đến Quảng Chu.这是从西贡到广州的航班基本句型:Từđến 从到语法精讲:本句型......
第二十七课 Ti khng c g cần khai bo với hải quan.我没有什么要报关的。基本句型:c g cần 有什么需要语法精讲:c g cầ......
第二十六课 Xin ng xuất trnh hộ chiếu. 请你出示护照。基本句型:Xin 请语法精讲:Xin 放在句首或动词前面除表示礼貌如Xi......
第二十五课 Nhiệt độ ở giữa 17℃ đến 22℃.温度在17℃到22℃之间基本句型:ở giữa 介于语法精讲:ở giữa表示介于......
第二十四课 Gi thổi mt mẻ. 风吹得很凉快基本句型:gi to 风大语法精讲:to和lớn都指大 ,to侧重于体积和数量,如nh to(......
第二十三课 Nam Ninh hay c mưa.南宁经常下雨基本句型:Hay c mưa/tuyết经常下雨/雪语法精讲:c+自然现象表示存在某种自然......
第二十二课 Hm nay đẹp trời.今天天气很好。基本句型:Thời tiết hm nay 今天天气语法精讲:Thời tiết是一个汉越词,......
第二十一课 Ti đủ rồi.我够了。基本句型:đủ 足够语法精讲:Đủ表示足够的意思,补语的位置如Ti ăn thế l đủ rồi.......
第二十课 Chc anh ngọn miệng.祝你吃得开心基本句型:Chc 祝愿语法精讲:表示祝愿, 如Chc anh mọi sự tốt lnh.(祝你万......
第十九课 C ấy cần chiếc bnh m v c ph.她想要点面包和咖啡。基本句型:cần需要语法精讲:Cần表示 需要的意思,如Chị c......
第十八课 Ti cảm thấy đi rồi.我饿了。基本句型:动词+thấy 感觉/感触到语法精讲:Thấy本身表示看见的意思,如Chỉ th......