第五十七课 Cứu ti với! 救命!基本句型:Cứu+人称代词+với! 帮/救+人称代词+啊!语法精讲:Cứu+人称代词+với!是越南人......
第五十六课 Ti đau răng. 我牙疼。基本句型:đau+(身体部位) 部位疼语法精讲:đau后面跟身体部位的词表示某个部位疼,比......
第五十五课 Anh ấy cng ti đi bệnh viện. 他陪我去医院。基本句型:cng (đi) 陪同某人去语法精讲:cng (đi)表示陪同某......
第五十四课 Ti rất khỏe. 我身体很好。基本句型:khỏe:表示身体健康状况良好语法精讲:khỏe表示人体处于健康状况,没有疾......
第五十三课 Xin chị mở một ti khoản cho ti.请您为我开一个账户。基本句型:Xin(mời)+ 请求某人做某事语法精讲:Xin 是......
第五十二课 Ở chỗ no c thể đổi tiền?在哪里可以兑换外币?基本句型:đổi tiền兑换,换钱语法精讲:Đổi本来是交换......
第五十一课 Đi Quảng trường Ba Đnh phải đi lối no?到巴亭广场怎么走?基本句型:đi đếnphải đi lối no 到怎......
第五十课 Chtrnh xe! 小心车辆!基本句型:ch (cẩn thận,coi chừng) 当心,小心语法精讲:以上三个词都可以表达当心、小心......
第四十九课 Anh rẽ sang tay phải. 你向右拐。基本句型:rẽ(sang) 向拐语法精讲:Rẽ后面直接跟表示方向的词(通常就是tay......
第四十八课 Chng ti đi xe but đến đấy.我们乘公共汽车去那里。基本句型:đi(bằng)+交通工具语法精讲:Đi 在本句型中......
第四十七课 Khng c khả năng g để lm xong việc ny trong một ngy. 在一天之内干完这项工作是不可能的。基本句型:Khng......
第四十六课 Anh ấy hứa sẽ xin một việc lm tạm thời cho ti.他答应为我找份临时工作。基本句型:Hứa(với ai)sẽ lm......
第四十五课 Anh ấy l thầy gio dạy tiếng Việt. 他是越语教师。基本句型:l + 职业语法精讲:该句型表示人们所从事的职......
第四十四课 Trong những ngy Tết,lưu học sinh Trung Quốc đang ởViệt Nam rất nhớ người Thn. 春节期间,在越南......
第四十三课 Xin cho php ti by tỏ lng khm mộ đối với ng.请允许我向您表达我的钦敬之意。 基本句型:Xin cho php+(lm g......
第四十二课 Ti thử lm một lần xem c đng khng.我试着做一次看正确否。 基本句型:Thử+动词(或动词+thử):尝试着做某事......
第四十一课 Cng với cc bạn b,ti rất dễ chịu.和朋友在一起,我感到很自在。基本句型:Thấy +形容词(形容词短语):感到......
第四十课 Anh ấy qun khng mang sch.他忘了带书。基本句型:qun 忘记语法精讲:qun的意思是忘记 :Qun mang bt.(忘了带笔)......
第三十九课 Ti định mượn cuốn tiểu thuyết của Ma Văn Khng.我想借麻文抗的小说基本句型:định 想;打算语法精讲......
第三十八课 Thư viện ngồi chật học sinh. 图书馆里坐满了学生。基本句型:chật 被占满语法精讲:Chật的本义为狭窄 、......