第七十七课 Chng ti vừa mới hon thnh cng trnh ny.我们刚刚完成这项工程。基本句型:Vừa mới 刚刚,才语法精讲:vừa m......
第七十六课 Chng ti sẽ tham quan viện bảo tng Quảng Ty.我们将参观广西博物馆基本句型:Sẽ+(đi)lm 将(去) 做某件事语......
第七十五课 Chng ti dng hai ngy để tham quan danh lam thắng cảnh của thnh phố H Nội. 我们用了两天时间参观河内市......
第七十四课 Chng ti sẽ tham gia lễ mở mn hội chợ triẩn lm Trung Quốc-ASEAN. 我们将参加中国-东盟博览会的开幕式基......
第七十三课 Anh đề nghị chng ti đi mua quyển sch đ.他建议我们去买那本书。基本句型:đề nghị+建议对象+(đi) lm ......
第七十二课 Chng ti mời thầy An đi chơi ở ngoi .我们请安老师去郊游基本句型:mời+đi(lm) 邀请某人做某事语法精讲:......
第七十一课 Ti thường chơi bng rổ. 我常玩篮球。基本句型:chơi+体育项目 参加(玩) 体育项目语法精讲:动词chơi本意是......
第七十课 Chị ti c thi quen đi tập thể dục sau tan tầm.我姐姐有下班以后做运动的习惯。基本句型:c thi quen: 有干......
第六十九课 Ti rất lo cho sức khỏe của bố mẹ. 我很为父母的健康担忧。基本句型:lo cho为担忧语法精讲:lo是担忧、担......
第六十八课 Tự chăm sc mnh cho cẩn thận. 照顾好你自己。基本句型:chăm sc/săn sc 照顾语法精讲:Chăm sc是关心、关......
第六十七课 Ti trả lại anh 15 nghn. 我找给你15千盾。基本句型:trả(lại)+某物 还给某人语法精讲:Trả是还、交还、付还......
第六十六课 Chiếc o ny gi 95 nghn đồng.这件衣服的价格是95千盾。基本句型:gi(trị) 价值语法精讲:gi是价格 、价值 的......
第六十五课 Ti phải nợ anh bao nhiu? 我要付你多少钱?基本句型:nợ(thiếu): 欠某人钱(债)语法精讲:nợ可为名词也可为......
第六十四课 Chiếc quần di ny rất thch hợp ti.这条长裤非常适合我。基本句型:(thch)hợp(với)+ 适合于语法精讲:hợp......
第六十三课 Ông mặc cỡ bao nhiu? 您穿多大的尺码?基本句型:Cỡ(số):表示尺码,号码语法精讲:Cỡ(số)是尺寸、......
第六十二课 Cảm ơn sự nhiệt tnh của chị. 谢谢你的热情。基本句型:cảm ơn感谢,谢谢语法精讲:cảm ơn同cm ơn,......
第六十一课 Anh c thể gip ti mang hnh l ny ln lầu khng?你能帮忙把这些行李搬上楼吗?基本句型:gip:帮助某人做某事语法......
第六十课 Ti đ đặt một phng hai người rồi.我已经预订了一间双人房。基本句型:đặt 预订语法精讲:动词đặt表示预......
第五十九课 Ti muốn gửi thư từ Nam Ninh sang thnh phố Hồ Ch Minh. 我想从南宁寄封信到胡志明市基本句型:gửi邮寄,......
第五十八课 Bưu cục ở bn phải khch sạn. 邮局在旅馆右边。基本句型:ở bn(đằng): 在边语法精讲:bn指方 、边 。ở b......