英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第六十七课

时间:2016-01-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第六十七课 Ti trả lại anh 15 nghn. 我找给你15千盾。基本句型:trả(lại)+某物 还给某人语法精讲:Trả是还、交还、付还之
(单词翻译:双击或拖选)
 第六十七课  Tôi trả lại anh 15 nghìn. 我找给你15千盾。

基本句型

trả(lại)+某物    还给某人……

语法精讲

Trả交还付还之意,在trả的后面直接跟物或是+ 一般是在借用某物后还到原处,比如:还钱、还书、还工具、还债等等。需注意的是,trả tiền有多义:找(回)钱还钱付钱 学习时应兼顾上下文和语境来判断。

举一反三

1Sáng mai tôi phải trả sách cho thư viện,kẻo thì quá hạn.

明天上午我要去图书馆还书,否则就过期了。

2Tháng tới anh Minh sẽ trả nợ cuối cùng.下个月阿明还最后一笔债。

3Mỗi tháng công ty trả lương bao nhiêu cho anh?

公司每个月付给你多少工资?

4Hôm nay cháu không có tiền lẽ,ngày mai trả lại cho bác được không?今天我没有零钱,明天再付给你可以吗?

5Chị phải trả 16 nghìn,em trả lại 4 nghìn.

你要给16千,我找给你4千。

情景会话

─Cường,đi đâu đấy?阿强,去哪儿?

─Tôi đi thư viện trả sách và tìm một số tài liệu để viết luận ántốt nghiệp.      我去图书馆还书,然后查一查毕业论文的资料。

─Ôi,tôi đã quên phải trả tiền cho anh,may mà bây giờ mang theo,trả cho anh và cảm ơn anh!     噢,对了,我忘了还你钱。正好现在带了,还给你,谢谢!

─Không sao cả!别客气!

生词

kẻo否则                          trả sách还书

quá hạn过期                      trả nợ还债

cuối cùng最后的                   lương工资

luận án论文                      tốt nghiệp毕业

tài liệu资料

文化点滴

越南国家图书馆是河内著名建筑之一,是越南公共图书馆系统中最大的综合科学图书馆。管理手段比较先进。目前da300万册,阅览室有600个座位,工作人员300人。

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表