基本句型:
giá(trị) 价值
语法精讲:
giá是“价格” 、“价值” 的意思,使用时直接在其后跟数词加钱币单位。但在日常生活中,越南人通常多省略该词,直接说具体的价格数。
举一反三:
1、Máy vi tính này giá 1600 đô-la Mỹ.这台电脑1600美元。
2、Thưa bà,quả táo này giá bao nhiêu ạ?大娘,这种苹果多少钱一斤?
3、Quyển sách này giá 75 nghìn. 这本书75千。
4、Giá vé xem kịch 40 nghìn đồng. 戏票40千一张。
5、Giá một cốc nước chanh đá bao nhiêu? 一杯加冰柠檬汁多少钱?
情景会话:
─Đây có bán báo mới không hả chị? 请问这里卖新报纸吗?
─Đây toàn là báo mới đấy!Ông muốn mua báo gì?
这都是新的!您要买什么报纸?
─Nhân dân và Hà Nội Mới.《人民报》和《新河内报》。
─Đây rồi.Ông mua mấy tờ ạ?有的,您买几份?
─Tôi mua cả hai.Xin cho biết giá từng một là bao nhiêu?
两张都买。请告诉我每一份的价钱是多少?
─Báo Nhân Dân 3nghìn một tờ,Hà Nội Mới thì 4 nghìn,cả thể là 7nghìn đồng.《人民报》3千盾一份,《新河内报》4千盾一份,一共7千盾。
生词:
giá价格,价值 máy vi tính电脑
quyển sách册,本 vé票
kịch剧 cốc杯子
chanh柠檬 táo苹果
còn还
文化点滴:
在河内一般的市场和商店里只能用越南盾。除了正规商场外,购物时要注意讲价钱。另外,越南的赝品比较多,购物时要注意分辨真伪。