英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第六十六课

时间:2016-01-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第六十六课 Chiếc o ny gi 95 nghn đồng.这件衣服的价格是95千盾。基本句型:gi(trị) 价值语法精讲:gi是价格 、价值 的意思
(单词翻译:双击或拖选)
 第六十六课  Chiếc áo này giá 95 nghìn đồng.这件衣服的价格是95千盾。

基本句型

giá(trị) 价值

语法精讲

giá价格价值的意思,使用时直接在其后跟数词加钱币单位。但在日常生活中,越南人通常多省略该词,直接说具体的价格数。

举一反三

1Máy vi tính này giá 1600 đô-la Mỹ.这台电脑1600美元。

2Thưa bà,quả táo này giá bao nhiêu ạ?大娘,这种苹果多少钱一斤?

3Quyển sách này giá 75 nghìn. 这本书75千。

4Giá vé xem kịch 40 nghìn đồng. 戏票40千一张。

5Giá một cốc nước chanh đá bao nhiêu? 一杯加冰柠檬汁多少钱?

情景会话

─Đây có bán báo mới không hả chị? 请问这里卖新报纸吗?

─Đây toàn là báo mới đấy!Ông muốn mua báo gì?

这都是新的!您要买什么报纸?

─Nhân dân và Hà Nội Mới.《人民报》和《新河内报》。

─Đây rồi.Ông mua mấy tờ ạ?有的,您买几份?

─Tôi mua cả hai.Xin cho biết giá từng một là bao nhiêu?

两张都买。请告诉我每一份的价钱是多少?

─Báo Nhân Dân 3nghìn một tờ,Hà Nội Mới thì 4 nghìn,cả thể là 7nghìn đồng.《人民报》3千盾一份,《新河内报》4千盾一份,一共7千盾。

生词

giá价格,价值                      máy vi tính电脑

quyển sách册,本                   vé

kịch                             cốc杯子

chanh柠檬                          táo苹果

còn

文化点滴

在河内一般的市场和商店里只能用越南盾。除了正规商场外,购物时要注意讲价钱。另外,越南的赝品比较多,购物时要注意分辨真伪。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表