基本句型:
nợ(thiếu): 欠某人钱(债)
语法精讲:
nợ可为名词也可为动词,动词的意思是“欠债”、“负债”。后面紧跟的称谓词是所欠的对象,然后是赊欠的钱款数目或是物品。它在口语中使用时表示某人答应的事情尚未实现,也是“欠”的意思。Thiếu也可以表达欠债的意思。
举一反三:
1、Anh còn nợ tôi 20 nghìn đồng. 你还欠我20千盾。
2、Tháng sau tôi định không nợ một người nào nữa.
下个月我打算不欠任何人的钱了。
3、Tôi còn nợ nó mười đô thôi.我还欠他10美元。
4、Chị còn nợ em một buổi đi xem phim. 你还欠我一场电影。
5、Nước ta trước kia nợ nhiều nước ngoài.以前我国的外债很多。
情景会话:
─Anh Dũng!Ta chuần bị ra phố,có cùng đi không?
阿勇,我们准备上街,一起去吗?
─Không,tôi không dám ra phố rồi,tôi còn nợ Minh 100 nghìn đồng.
不了,我不敢上街了,我还欠阿明100千呢。
─Ôi,anh nhớ rõ như thế à!Tôi cũng thiếu Minh 50nghìn,không sao cả,tháng sau trả xong thì thôi.
喔,你还记得这么清楚啊!我也欠他50千,没什么,下个月还就是了。
─Nhưng tôi không muốn nợ nhiều mà!Cái cảm giác nợ tiền không dễ chịu. 但我不想欠债太多嘛!欠钱的感觉可是不好。
─A,anh Dũng,anh còn nợ tôi một buổi tiệc đấy!啊,阿勇,你还欠我一顿饭呢!
─Vâng.Tôi còn nhớ,thế thì ngày mai nhé!是的,我记着,那就明天吧!
生词:
Nợ欠债,负债 buổi(量词) 次
Tháng sau下个月 nước ngoài外国,国外
vay借 tiệc宴会
cảm giác感觉 trả还,交还
文化点滴:
在越南乘出租汽车要注意叫司机打表,乘坐三轮车、摩的要事先讲好价,以免到目的地后对方漫天要价。另外,坐车前最好准备一些零钱,以免对方没有零钱找时双方都尴尬。