英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第六十四课

时间:2016-01-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第六十四课 Chiếc quần di ny rất thch hợp ti.这条长裤非常适合我。基本句型:(thch)hợp(với)+ 适合于语法精讲:hợp表示
(单词翻译:双击或拖选)
 第六十四课  Chiếc quần dài này rất thích hợp tôi.这条长裤非常适合我。

基本句型

(thích)hợp(với)+… 适合于

语法精讲

hợp表示的是合适的意思,双音词thích hợp适合的意思,使用场合不如hợp多。但是thích hợp可以做定语,放在中心名词后面。如Chúng ta cần tìm những công ty thích hợp để cộng tác với họ.(我们需要寻找合适的公司跟他们合作)

举一反三

1Chất đất Việt Nam rất thích hợp trồng cây công nghiệp có giá trịcao.   越南的土质很适合种植高价值的经济作物。

2Món ăn này rất hợp với khẩu vị của tôi. 这道菜很合我的口味。

3Màu bộ áo này rất thích hợp với chị Hồng.

这套衣服的颜色很适合红姐。

4Môn thể dục thể thao nảyất thích hợp với đàn bà.这种体育项目很适合于女性。

5Hoàn cảnh ở đây rất hợp với nghiệp vụ của công ty ta.这里的环境很适合于我们公司的业务。

情景会话

─Xin hỏi anh,anh từ nước nào sang Việt Nam?

请问,你是从哪个国家来的?

─Tôi từ Hàn quốc đến. 我从韩国来。

─Thế món ăn ở bên này chắc không hợp với anh.

那你肯定不习惯这边的吃的。

─Tôi đã đến đây một năm rồi,bây giờ đã quen rồi.

我已经来了一年了,现在已经习惯了。

─Tôi vẫn chưa quen.我还不太习惯。

─Anh phải cố tìm tòi,chắc có một số hợp gu anh đấy.你要尽量寻找,肯定有一些合你口味的。

生词

thích hợp适合                      chất đất土质

trồng种植                          món ăn饭菜

khẩu vị口味                        gu口味;品味

quen习惯                          chứ是吧,了吧

dần dần渐渐                        tìm tòi寻找

giá trị价值                         nghiệp vụ业务

cây công nghiệp经济作物             thể dục thể thao体育运动

文化点滴

不管是炎炎夏日还是春暖秋凉,越南人都多数穿长裤,而且还是很厚的牛仔布料。年轻女孩和妇女们也很少着裙装,一是骑摩托车不方便,二是为了防晒,另外裙子很贵。不过时常可以看到穿着越式旗袍的女孩和妇女骑车或是开摩托。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表