基本句型:
chăm sóc/săn sóc 照顾
语法精讲:
Chăm sóc是“关心”、“关怀”、“照顾”、“照料”之意,后面直接跟需要照顾的对象,如Chăm sóc người bệnh/người già/trẻ con(照顾病人/老人/孩子) 等。
举一反三:
1、Cô tuyết này,cô phải chăm sóc đồng chí bí thư cho chu đáo nhé!
小雪,你要照顾好书记同志啊!
2、Mấy hôm nay chị Nga bị ốm,chồng chị chăm sóc rất tận tâm.
这几天阿娥病了,她丈夫尽心地照料她。
3、Bố mẹ phải biết săn sóc con cái. 父母亲要懂得照顾好孩子。
4、Ở bệnh viện,cô hộ lý luôn luôn chăm sóc bệnh nhân.
在医院里,护士总是认真照顾病人。
5、Anh Đức thường chăm sóc bà già ấy vào những ngày nghỉ.
阿德在休息日里常常照顾那位老大娘。
情景会话:
─Các bạn có phải lần thứ nhất đến Việt Nam không?
你们是头一次到越南吗?
─Vâng,phần lớn là lần thứ nhất.大部分是头一次。
─Xa nhà thế,các bạn phải tự săn sóc mình nhé!
离家这么远,你们要自己照顾自己了!
─Vâng.Chúng tôi thấy còn được ạ.是,我们感觉还可以。
─Nếu các anh các chị có gặp phải những khó khăn gì về học tập cũng như đời sống thì bảo cho thầy Bình biết.
如果大家在学习和生活上有什么困难就告诉阿平老师。
─Vâng,cám ơn thầy! 好,谢谢您!
生词:
chăm sóc关心,照顾 hộ lý护理
bệnh nhân病人 ngày nghỉ休息日
thực tập实习 khó khăn困难
bảo告诉 giải quyết解决
gặp碰上 săn sóc关心,照顾
文化点滴:
越南人比较重视尊敬老年人,在家里,老人说话很有份量,一般晚辈都要尊听;在社会上,人们也是这样。最能体现的就是坐公交车,一旦有年长者上车,马上会有年轻人主动让座,车上的售票员也会适时提醒。