英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第六十八课

时间:2016-01-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第六十八课 Tự chăm sc mnh cho cẩn thận. 照顾好你自己。基本句型:chăm sc/săn sc 照顾语法精讲:Chăm sc是关心、关怀
(单词翻译:双击或拖选)
 第六十八课  Tự chăm sóc mình cho cẩn thận. 照顾好你自己。

基本句型

chăm sóc/săn sóc    照顾

语法精讲

Chăm sóc是“关心”、“关怀”、“照顾”、“照料”之意,后面直接跟需要照顾的对象,如Chăm sóc người bệnh/người già/trẻ con(照顾病人/老人/孩子) 等。

举一反三

1、Cô tuyết này,cô phải chăm sóc đồng chí bí thư cho chu đáo nhé!

小雪,你要照顾好书记同志啊!

2、Mấy hôm nay chị Nga bị ốm,chồng chị chăm sóc rất tận tâm.

这几天阿娥病了,她丈夫尽心地照料她。

3、Bố mẹ phải biết săn sóc con cái.  父母亲要懂得照顾好孩子。

4、Ở bệnh viện,cô hộ lý luôn luôn chăm sóc bệnh nhân.

在医院里,护士总是认真照顾病人。

5、Anh Đức thường chăm sóc bà già ấy vào những ngày nghỉ.

阿德在休息日里常常照顾那位老大娘。

情景会话

─Các bạn có phải lần thứ nhất đến Việt Nam không?

你们是头一次到越南吗?

─Vâng,phần lớn là lần thứ nhất.大部分是头一次。

─Xa nhà thế,các bạn phải tự săn sóc mình nhé!

离家这么远,你们要自己照顾自己了!

─Vâng.Chúng tôi thấy còn được ạ.是,我们感觉还可以。

─Nếu các anh các chị có gặp phải những khó khăn gì về học tập cũng như đời sống thì bảo cho thầy Bình biết.

如果大家在学习和生活上有什么困难就告诉阿平老师。

─Vâng,cám ơn thầy! 好,谢谢您!

生词

chăm sóc关心,照顾                 hộ lý护理

bệnh nhân病人                     ngày nghỉ休息日

thực tập实习                      khó khăn困难

bảo告诉                           giải quyết解决

gặp碰上                           săn sóc关心,照顾

文化点滴

越南人比较重视尊敬老年人,在家里,老人说话很有份量,一般晚辈都要尊听;在社会上,人们也是这样。最能体现的就是坐公交车,一旦有年长者上车,马上会有年轻人主动让座,车上的售票员也会适时提醒。

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表