基本句型:
lo cho为……担忧
语法精讲:
lo是“担忧”、“担心”之意,后面加上介词短语cho引导出担忧的对象。后面跟介词với构成lo với…时也可以表达“因(为) ……担忧”的意思,但具体使用时有些差异,有的时候可以表达“与……分忧”的意思。
举一反三:
1、Bố mẹ thường lo lắng cho con. 父母亲总是为孩子操心。
2、Anh chồng đi xa,cô vợ ngày đêm đều lo.丈夫出远门,妻子日夜担忧。
3、Anh đừng lo cho tôi,tôi biết phải làm như thế nào.
你别为我担心,我知道该怎样做。
4、Bố mẹ đã già,các con cứ lo cho mọi mặt về đời sống.
父母亲老了,孩子们为他们生活的各方面操心。
5、Con lần đầu tiên ra khỏi nhà,mẹ cứ lo lắng cả ngày.
孩子第一次离开家,妈妈成天担忧。
情景会话:
─Mẹ ơi,con sẽ đi du lịch miền Nam tuần sau.
妈妈,下周我要到南方旅游。
─Con đi một mình hay có bạn đi cùng? 你一个人去还是和朋友去?
─Mẹ đừng lo cho con,con đã lớn lên rồi,biết tự săn sóc mình.妈妈你别为我担心,我已经长大了,知道照顾自己。
─Thế con có chuẩn bị xong chưa?那你准备好了吗?
─Dạ,còn chưa.Nhưng còn 4 ngày nữa,còn kịp.
还没有。但还有4天,来得及。
─Con phải mang đủ các đồ cần sử dụng trên đường.
你要带齐路上要用的东西。
─Con đã có kế hoạch rồi,đừng lo lắng nhiều cho con.
我已经有计划了,别为我太操心。
生词:
lo担忧,挂虑 lo lắng忧虑,操心
ngày đêm日夜 mọi mặt各个方面
第一次lần đầu tiên ra khỏi离开
một mình独自,一个人 kịp来得及
kế hoạch计划 vợ妻子
chồng丈夫
文化点滴:
越南全年都适宜旅行,但以冬季气候较为清爽宜人。河内、胡志明市和顺化是越南的旅游中心城市。10月至第二年的4月是最佳出游季节,此期间正值旱季和春季,雨水相对较少,气温不是很高,并有越南传统的春节,从中可以领略到很多传统风俗。