我姐姐有下班以后做运动的习惯。
基本句型:
có thói quen: 有干某事的习惯
语法精讲:
có thói quen是“有某种习惯”之意,在其后面直接跟动补结构的短语做thói quen的定语。
举一反三:
1、Người Việt Nam có thói quen ăn đồ tráng miệng sau khi ăn cơm.
越南人有饭后吃水果的习惯。
2、Cậu Minh có thói quen dậy sớm tập thể dục.
小明有早起锻炼的习惯。
3、Ông Ninh có thói quen uống chè xanh.宁大伯有喝绿茶的习惯。
4、Chị Huyền có thói quen vừa làm vệ sinh vừa nghe nhạc.
阿玄有一边打扫卫生一边听音乐的习惯。
5、Cô Hồng có thói quen uống sữa bò trước khi ngủ.
红姐有睡前喝牛奶的习惯。
情景会话:
─Vĩ,anh đi đâu?阿伟,去哪儿?
─Tôi đi văn phòng truy cập Internet.我去办公室上网。
─Hình như anh có thói quen làm việc ở văn phòng sau cơm tối.好象你有晚饭后到办公室办公的习惯?
─Không phải đâu,thỉnh thoảng thôi. 没有啊,偶尔而已。
─Tôi thì có thói quen đi dạo bách bộ sau cơm tối.
我嘛有晚饭后散步的习惯。
─Đây là một thói quen rất tốt.Sau này phải học với anh.
这是个好习惯。以后我也要向你学习。
生词:
tan tầm hình như
thói quen习惯 tập thể dục体育锻炼
chè xanh绿茶 làm vệ sinh搞卫生
nhạc音乐 sữa bò牛奶
thỉnh thoảng偶尔 dạo bách bộ散步
nói chuyện聊天 mạng网络
đồ tráng miệng饭后水果 truy cập Internet上网
文化点滴:
在越南旅游,代表性的旅游目的地是河内、胡志明市、下龙湾、芽庄、顺化、大叻、会安。如果时间紧,可以只选择河内和下龙湾,既可以领略到越南的文化积淀,也可以领略到“海上桂林” 的自然风光。